Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.89
2.89
X
3.10
3.10
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Hibernian
Kevin van Veen 1 - 0
Kiến tạo: Jake Carroll
Kiến tạo: Jake Carroll
12'
17'
1 - 1 Kyle Magennis
Jake Carroll
22'
Bevis Mugabi 2 - 1
Kiến tạo: Jake Carroll
Kiến tạo: Jake Carroll
29'
Callum Slattery
31'
48'
Paul Hanlon
54'
Christian Doidge
Ra sân: Alexandros Gogic
Ra sân: Alexandros Gogic
Kevin van Veen
55'
56'
2 - 2 Christian Doidge
59'
Lewis Stevenson
65'
Jake Doyle-Hayes
Ra sân: Jamie Murphy
Ra sân: Jamie Murphy
Stephen Odonnell
69'
70'
2 - 3 Martin Boyle
Liam Kelly
70'
Justin Amaluzor
Ra sân: Callum Slattery
Ra sân: Callum Slattery
74'
76'
Ryan Porteous
84'
Josh Campbell
Ra sân: Kyle Magennis
Ra sân: Kyle Magennis
Steven Lawless
Ra sân: Kaiyne Woolery
Ra sân: Kaiyne Woolery
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Hibernian
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
2
11
Sút Phạt
20
43%
Kiểm soát bóng
57%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
325
Số đường chuyền
419
69%
Chuyền chính xác
79%
21
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
45
Đánh đầu
45
26
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
8
30
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
99
Pha tấn công
113
33
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-3-3
Hibernian
4-3-3
1
Kelly
3
Carroll
4
Lamie
5
Mugabi
2
Odonnell
6
Maguire
22
Donnelly
16
Slattery
32
Watt
9
Veen
7
Woolery
1
Macey
6
McGinn
5
Porteous
4
Hanlon
16
Stevenson
7
Magennis
13
Gogic
11
Newell
10
Boyle
15
Nisbet
18
Murphy
Đội hình dự bị
Motherwell
Steven Lawless
11
Darragh OConnor
15
Justin Amaluzor
17
Nathan McGinley
19
Robbie Crawford
20
Scott Fox
12
Juhani Ojala
14
Hibernian
24
Darren McGregor
23
Scott Allan
9
Christian Doidge
32
Josh Campbell
22
Jake Doyle-Hayes
17
Daniel Mackay
21
Maciej Dabrowski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
7.33
3
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
43.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
6
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (13trận)
Chủ
Khách
Hibernian (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1