Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.09
1.09
+1.25
0.83
0.83
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
1.00
1.00
1
1.46
1.46
X
4.15
4.15
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.83
0.83
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Na Uy
Phút
Luxembourg
11'
Laurent Jans
59'
Vahid Selimovic
Ra sân: Olivier Thill
Ra sân: Olivier Thill
Morten Thorsby
59'
60'
Florian Bohnert
Ra sân: Marvin Martins Santos
Ra sân: Marvin Martins Santos
Julian Ryerson
Ra sân: Jonas Svensson
Ra sân: Jonas Svensson
65'
Fredrik Midtsjo
Ra sân: Morten Thorsby
Ra sân: Morten Thorsby
65'
Aron Donnum
Ra sân: Jens Petter Hauge
Ra sân: Jens Petter Hauge
65'
72'
Olivier Thill
Ra sân: Christopher Martins Pereira
Ra sân: Christopher Martins Pereira
Andreas Schjolberg Hanche-Olsen
Ra sân: Kristoffer Ajer
Ra sân: Kristoffer Ajer
72'
81'
Eric Veiga
Ra sân: Mica Pinto
Ra sân: Mica Pinto
82'
Daniel Da Mota
Ra sân: Maurice Deville
Ra sân: Maurice Deville
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Alexander Sorloth
Ra sân: Alexander Sorloth
85'
88'
Vahid Selimovic
Erling Haland 1 - 0
Kiến tạo: Kristian Thorstvedt
Kiến tạo: Kristian Thorstvedt
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Na Uy
Luxembourg
9
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
2
13
Sút Phạt
9
62%
Kiểm soát bóng
38%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
8
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
3
0
Cứu thua
1
58
Pha tấn công
35
36
Tấn công nguy hiểm
12
Đội hình xuất phát
Na Uy
Luxembourg
11
Elyounoussi
15
Hauge
10
Odegaard
23
Haland
16
Svensson
5
Meling
3
Ajer
4
Strandberg
22
Thorsby
9
Sorloth
12
Hansen
8
Pereira
14
Deville
15
Thill
3
Mahmutovic
9
Sinani
1
Moris
18
Jans
22
Santos
10
Rodrigues
17
Pinto
13
Carlson
Đội hình dự bị
Na Uy
Stian Gregersen
2
Kristian Thorstvedt
17
Fredrik Aursnes
6
Patrick Berg
8
Orjan Haskjold Nyland
12
Andreas Schjolberg Hanche-Olsen
24
Mathias Antonsen Normann
21
Julian Ryerson
14
Kristoffer Zachariassen
19
Per Kristian Bratveit
13
Aron Donnum
20
Fredrik Midtsjo
18
Luxembourg
4
Florian Bohnert
16
Leandro Barreiro Martins
23
Lucas Fox
2
Seid Korac
20
Eldin Dzogovic
7
Eric Veiga
11
Daniel Da Mota
19
Alessio Curci
21
Sebastien Thill
6
Chris Philipps
5
Vahid Selimovic
12
Ralph Schon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
5
6.33
Sút trúng cầu môn
2
43.67%
Kiểm soát bóng
57%
6.33
Phạm lỗi
18.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Na Uy (4trận)
Chủ
Khách
Luxembourg (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0