Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.83
0.83
-1.25
1.01
1.01
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.97
0.97
1
5.80
5.80
X
4.20
4.20
2
1.44
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.00
1.00
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Naftan Novopolock
Phút
Dinamo Minsk
5'
Rai
11'
0 - 1 Rai
Maksim Zhitnev
27'
33'
Boni Amian
Ra sân: Roman Begunov
Ra sân: Roman Begunov
Anton Suchkov 1 - 1
Kiến tạo: Ignat Pranovich
Kiến tạo: Ignat Pranovich
35'
51'
Gleb Zherdev
Ra sân: Aleksandr Sachivko
Ra sân: Aleksandr Sachivko
51'
Joseph Okoro
Ra sân: Daniil Kulikov
Ra sân: Daniil Kulikov
63'
1 - 2 Aleksei Gavrilovich
Kiến tạo: Gleb Zherdev
Kiến tạo: Gleb Zherdev
Artem Drabatovich
Ra sân: Anton Suchkov
Ra sân: Anton Suchkov
75'
86'
Ivan Bakhar
Ra sân: Dmitri Podstrelov
Ra sân: Dmitri Podstrelov
87'
Aleksei Gavrilovich
Josephat Lopaga
Ra sân: Artem Shchadin
Ra sân: Artem Shchadin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Naftan Novopolock
Dinamo Minsk
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
6
20
Sút Phạt
19
49%
Kiểm soát bóng
51%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
4
Cứu thua
2
64
Pha tấn công
80
20
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Naftan Novopolock
4-2-3-1
Dinamo Minsk
4-1-4-1
13
Kharitonovich
22
Yallet
4
Kuchinskiy
5
Lebedev
17
Suchkov
92
Shchadin
52
Kress
11
Pranovich
10
Papariga
7
Kolyadko
21
Zhitnev
13
Shimakovich
66
Rai
67
Begunov
4
Gavrilovich
26
Kalinin
20
Sachivko
19
Podstrelov
24
Kulikov
88
Demchenko
74
Sedko
9
Alfred
Đội hình dự bị
Naftan Novopolock
Artem Drabatovich
88
Georgiy Ermidis
33
Marat Kalinchenko
99
Artemy Litvinov
77
Josephat Lopaga
31
Anatoliy Sannikov
44
Dmitri Say
16
Egor Shedko
14
Anton Susha
20
Ivan Tikhonov
23
Dinamo Minsk
14
Raymond Adeola
29
Boni Amian
17
Ivan Bakhar
1
Ivan Frolov
10
Vladimir Khvashchinskiy
3
Joseph Okoro
25
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
80
Igor Shkolik
11
Gleb Zherdev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
6.67
49%
Kiểm soát bóng
50.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Naftan Novopolock (30trận)
Chủ
Khách
Dinamo Minsk (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
8
0
HT-H/FT-T
1
2
7
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
5
1
5
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
3
2
1
6