Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.08
2.08
X
3.00
3.00
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Avispa Fukuoka
Shinnosuke Nakatani 1 - 0
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro
15'
25'
Lukian Araujo de Almeida
28'
Mae Hiroyuki
Tiago Pagnussat Card changed
42'
Tiago Pagnussat
43'
Haruya Fujii
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
45'
56'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
57'
Jordy Croux
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
57'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
58'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
58'
67'
Takahiro Yanagi
68'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Shun Nakamura
Ra sân: Shun Nakamura
78'
Sotan Tanabe
Ra sân: Takaaki Shichi
Ra sân: Takaaki Shichi
Ryotaro Ishida
Ra sân: Maruyama Yuuichi
Ra sân: Maruyama Yuuichi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Avispa Fukuoka
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
4
16
Sút Phạt
8
32%
Kiểm soát bóng
68%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
251
Số đường chuyền
519
8
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
2
11
Cản phá thành công
11
4
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
74
Pha tấn công
108
35
Tấn công nguy hiểm
97
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
3-4-2-1
Avispa Fukuoka
4-4-2
1
Langerak
3
Yuuichi
2
Pagnussat
4
Nakatani
11
Soma
6
Miyahara
15
Inagaki
17
Morishita
14
Sento
10
Castro
8
Kakitani
31
Murakami
2
Yuzawa
33
Grolli
5
Miya
13
Shichi
7
Kanamori
40
Nakamura
6
Hiroyuki
25
Kitajima
17
Almeida
11
Yamagishi
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Haruya Fujii
13
Ryotaro Ishida
46
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
16
Hiroyuki Abe
7
Noriyoshi Sakai
9
Mu Kanazaki
44
Avispa Fukuoka
41
Takumi Nagaishi
36
Takahiro Yanagi
3
Tatsuki Nara
14
Jordy Croux
19
Sotan Tanabe
39
Tatsuya Tanaka
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
3.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
45.67%
Kiểm soát bóng
49%
9.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (41trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
1
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
4
6
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
4
3
HT-B/FT-B
4
8
4
2