Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.07
2.07
X
3.15
3.15
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Consadole Sapporo
Yuki Soma
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
46'
49'
0 - 1 Hiroki MIYAZAWA
Kiến tạo: Akito Fukumori
Kiến tạo: Akito Fukumori
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
61'
61'
Taika Nakashima
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
63'
0 - 2 Taika Nakashima
Kiến tạo: Ryota Aoki
Kiến tạo: Ryota Aoki
69'
Tomoki Takamine Goal cancelled
Ryoya Morishita
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
70'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Sho Inagaki
Ra sân: Sho Inagaki
70'
77'
Fukai Kazuki
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
Tiago Pagnussat
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
79'
80'
Lucas Fernandes
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
Haruya Fujii
82'
89'
Tomoki Takamine
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Consadole Sapporo
7
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
0
18
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
352
Số đường chuyền
558
13
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
3
17
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
13
1
Đánh chặn
4
2
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
13
10
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
2
84
Pha tấn công
104
74
Tấn công nguy hiểm
91
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Langerak
23
Yoshida
13
Fujii
4
Nakatani
6
Miyahara
16
Silva
15
Inagaki
14
Sento
8
Kakitani
10
Castro
9
Sakai
1
Sugeno
2
Tanaka
10
MIYAZAWA
5
Fukumori
9
Kaneko
14
Komai
6
Takamine
4
Suga
11
Aoki
27
Arano
18
Xavier
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Tiago Pagnussat
2
Ryoya Morishita
17
Hidemasa Koda
33
Hiroyuki Abe
7
Kazuki Nagasawa
5
Yuki Soma
11
Consadole Sapporo
22
Koki Otani
50
Daihachi Okamura
8
Fukai Kazuki
7
Lucas Fernandes
33
Douglas Felisbino de Oliveira
32
Milan Tucic
45
Taika Nakashima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
46%
Kiểm soát bóng
46%
3.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
9
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
1
5
0
HT-B/FT-B
5
9
2
4