Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.06
2.06
X
3.10
3.10
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
0.75
0.96
0.96
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Gamba Osaka
Ryogo Yamasaki
15'
Ryogo Yamasaki 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Soma
Kiến tạo: Yuki Soma
30'
46'
Ju Se Jong
Ra sân: Yosuke Ideguchi
Ra sân: Yosuke Ideguchi
Yuki Soma 2 - 0
Kiến tạo: Yutaka Yoshida
Kiến tạo: Yutaka Yoshida
55'
60'
Keisuke Kurokawa
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
62'
Gen Shoji
70'
Shinya Yajima
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
70'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
Manabu Saito
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
77'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
77'
81'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Shinnosuke Nakatani
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
81'
88'
Takashi Usami
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Gamba Osaka
5
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
12
13
Sút Phạt
9
39%
Kiểm soát bóng
61%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
8
Phạm lỗi
13
1
Cứu thua
2
82
Pha tấn công
116
41
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
Gamba Osaka
4-4-2
1
Langerak
23
Yoshida
3
Yuuichi
14
Kimoto
26
Naruse
2
Yonemoto
15
Inagaki
11
Soma
8
Kakitani
16
Castro
9
Yamasaki
1
Masaki
8
Onose
5
Miura
3
Shoji
14
Fukuda
10
Kurata
15
Ideguchi
29
Yamamoto
39
Usami
9
Pereira
18
Oliveira
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Gabriel Augusto Xavier
10
Naoki Maeda
25
Yohei Takeda
21
Manabu Saito
19
Shinnosuke Nakatani
4
Ryoya Morishita
17
Kazuki Nagasawa
5
Gamba Osaka
21
Shinya Yajima
20
Kazunari Ichimi
25
Kei Ishikawa
24
Keisuke Kurokawa
6
Ju Se Jong
13
Shunya Suganuma
32
Tiago Alves Sales
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
45.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
9.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (41trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
6
2
HT-H/FT-T
3
3
5
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
3
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
5
5
HT-B/FT-B
4
8
0
2