Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Thứ 4, 04/09
Vòng Quarterfinals
Paloma Mizuho Stadium
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.96
0.96
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.73
0.73
1
3.70
3.70
X
3.40
3.40
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.03
1.03
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Hiroshima Sanfrecce
17'
Makoto Mitsuta
Yuya Yamagishi Goal Disallowed
45'
46'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
Sho Inagaki Goal Disallowed
49'
58'
0 - 1 Tolgay Arslan
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
63'
Kensuke Nagai
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
63'
Ryuji Izumi
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
63'
Akinari Kawazura
67'
73'
Tsukasa Shiotani
Ra sân: Tolgay Arslan
Ra sân: Tolgay Arslan
Taichi Kikuchi
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Ra sân: Shuhei Tokumoto
75'
77'
Tsukasa Shiotani
82'
Yotaro Nakajima
Ra sân: Hayao Kawabe
Ra sân: Hayao Kawabe
Jose Carabali
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
88'
Kennedy Ebbs Mikuni
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Hiroshima Sanfrecce
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
1
Cứu thua
8
83
Pha tấn công
92
29
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
1
Langerak
24
Kawazura
20
Mikuni
34
Uchida
55
Tokumoto
8
Shiihashi
15
Inagaki
2
Nogami
14
Morishima
11
Yamagishi
77
Junker
22
Kawanami
15
Nakano
4
Araki
19
Sasaki
13
Arai
14
Matsumoto
66
Kawabe
24
Higashi
11
Mitsuta
30
Arslan
51
Kato
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Jose Carabali
45
Ha Chang Rae
3
Ryuji Izumi
7
Taichi Kikuchi
33
Kensuke Nagai
18
Katsuhiro Nakayama
27
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
10
Yohei Takeda
16
Ryosuke Yamanaka
66
Hiroshima Sanfrecce
6
Toshihiro Aoyama
36
Aren Inoue
27
Osamu Henry Iyoha
32
Sota Koshimichi
35
Yotaro Nakajima
16
Takaaki Shichi
33
Tsukasa Shiotani
21
Yudai Tanaka
9
Douglas Vieira da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3.67
0.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
6.33
45.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
9.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (41trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
9
0
HT-H/FT-T
3
3
6
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
3
3
HT-B/FT-B
4
8
4
7