Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.02
1.02
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.68
1.68
X
3.85
3.85
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.99
0.99
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Jubilo Iwata
Mateus dos Santos Castro 1 - 0
19'
32'
Makito Ito
44'
Norimichi Yamamoto
59'
Kotaro Omori
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
59'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
59'
Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Keiya Sento
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ra sân: Takuya Shigehiro
72'
Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
76'
76'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
84'
Germain Ryo
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
Ryota Nagaki
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Jubilo Iwata
2
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
1
15
Sút Phạt
9
42%
Kiểm soát bóng
58%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
419
Số đường chuyền
572
7
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
16
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
7
10
Thử thách
10
101
Pha tấn công
125
33
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
3-4-2-1
Jubilo Iwata
3-1-4-2
1
Langerak
3
Yuuichi
13
Fujii
4
Nakatani
11
Soma
16
Silva
15
Inagaki
17
Morishita
19
Shigehiro
10
Castro
45
Nagai
21
Miura
2
Yamamoto
6
Ito
5
Ogawa
23
Yamamoto
17
Suzuki
50
Endo
7
Uehara
14
Masaya
40
Kaneko
11
Otsu
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Kazuya Miyahara
6
Ryota Nagaki
20
Leonardo Benedito da Silva
29
Tiago Pagnussat
2
Keiya Sento
14
Yohei Takeda
21
Takuya Uchida
34
Jubilo Iwata
18
Germain Ryo
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
24
Yuji Kajikawa
28
Naoki Kanuma
32
Atsushi Kurokawa
8
Kotaro Omori
9
Kenyu Sugimoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3
46%
Kiểm soát bóng
29.33%
3.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
0
8
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
6
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
5
9
6
3