Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.88
0.88
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.70
2.70
X
3.20
3.20
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Kashima Antlers
22'
Hayato Nakama Goal cancelled
33'
0 - 1 Hayato Nakama
Kiến tạo: Ueda Ayase
Kiến tạo: Ueda Ayase
36'
Rikuto Hirose
Ryoya Morishita
38'
45'
Kento Misao
Mateus dos Santos Castro 1 - 1
50'
59'
Keigo Tsunemoto
Ra sân: Rikuto Hirose
Ra sân: Rikuto Hirose
60'
Everaldo Stum
Ra sân: Yuma Suzuki
Ra sân: Yuma Suzuki
60'
Yuta Higuchi
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
65'
Ikuma Sekigawa
Ra sân: Diego Pituca
Ra sân: Diego Pituca
Hiroyuki Abe
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
65'
Takuya Uchida
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
75'
79'
Shoma Doi
Ra sân: Ryuji Izumi
Ra sân: Ryuji Izumi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Kashima Antlers
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
18
Sút Phạt
10
58%
Kiểm soát bóng
42%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
471
Số đường chuyền
347
10
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
19
0
Cứu thua
8
11
Rê bóng thành công
12
14
Đánh chặn
1
0
Dội cột/xà
2
11
Cản phá thành công
12
10
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
104
53
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
3-1-4-2
Kashima Antlers
4-4-2
1
Langerak
3
Yuuichi
13
Fujii
4
Nakatani
16
Silva
11
Soma
14
Sento
15
Inagaki
17
Morishita
8
Kakitani
10
Castro
1
Tae
22
Hirose
6
Misao
20
Tae
2
Anzai
33
Nakama
21
Pituca
11
Izumi
17
Cruz
18
Ayase
40
Suzuki
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Akinari Kawazura
24
Tiago Pagnussat
2
Takuya Uchida
34
Ryotaro Ishida
46
Haruki Yoshida
31
Hiroyuki Abe
7
Kashima Antlers
31
Yuya Oki
5
Ikuma Sekigawa
32
Keigo Tsunemoto
8
Shoma Doi
34
Yu Funabashi
14
Yuta Higuchi
9
Everaldo Stum
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
4
46%
Kiểm soát bóng
40%
3.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
4
HT-H/FT-T
3
3
6
4
HT-B/FT-T
1
1
3
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
4
0
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
5
9
2
5