Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.98
0.98
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.87
0.87
1
2.65
2.65
X
3.00
3.00
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Kashima Antlers
33'
0 - 1 Tomoya Inukai
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
42'
53'
Ryotaro Araki
Ra sân: Yasushi Endo
Ra sân: Yasushi Endo
53'
Yuta Matsumura
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
Yuki Soma
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
56'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Manabu Saito
Ra sân: Manabu Saito
56'
Ryoya Morishita
Ra sân: Shumpei Naruse
Ra sân: Shumpei Naruse
56'
70'
Ueda Ayase
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Yasuki Kimoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
79'
87'
0 - 2 Daiki Sugioka
88'
Kento Misao
Ra sân: Ryota Nagaki
Ra sân: Ryota Nagaki
Shinnosuke Nakatani
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Kashima Antlers
3
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
1
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
5
0
Sút ra ngoài
7
19
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
7
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
0
117
Pha tấn công
133
81
Tấn công nguy hiểm
131
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
Kashima Antlers
4-2-3-1
1
Langerak
23
Yoshida
3
Yuuichi
4
Nakatani
26
Naruse
2
Yonemoto
15
Inagaki
19
Saito
25
Maeda
16
Castro
9
Yamasaki
31
Oki
32
Tsunemoto
39
Inukai
28
Machida
5
Sugioka
6
Nagaki
21
Pituca
25
Endo
37
Kei
8
Doi
7
Nascimento
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Ryoya Morishita
17
Yuki Soma
11
Kazuki Nagasawa
5
Yoichiro Kakitani
8
Yasuki Kimoto
14
Yohei Takeda
21
Gabriel Augusto Xavier
10
Kashima Antlers
20
Kento Misao
27
Yuta Matsumura
13
Ryotaro Araki
18
Ueda Ayase
23
Naoki Hayashi
1
Kwoun Sun Tae
22
Rikuto Hirose
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
4
46%
Kiểm soát bóng
40%
3.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
4
HT-H/FT-T
3
3
6
4
HT-B/FT-T
1
1
3
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
4
0
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
5
9
2
5