Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.90
0.90
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
1.55
1.55
X
3.80
3.80
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.75
0.75
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Oita Trinita
Sho Inagaki 1 - 0
8'
46'
Asahi Masuyama
Ra sân: Ryosuke Tone
Ra sân: Ryosuke Tone
46'
Seigo Kobayashi
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
Jakub Swierczok
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
64'
Yuki Soma
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
64'
67'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Kento Haneda
Ra sân: Kento Haneda
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Shumpei Naruse
Ra sân: Shumpei Naruse
73'
73'
Kohei Isa
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
Haruya Fujii
Ra sân: Kim Min Tae
Ra sân: Kim Min Tae
80'
83'
Naoki Nomura
Ra sân: Yuki Kagawa
Ra sân: Yuki Kagawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Oita Trinita
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
16
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
16
Sút Phạt
5
52%
Kiểm soát bóng
48%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
521
Số đường chuyền
483
2
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
7
12
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
2
2
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
9
8
Thử thách
24
52
Pha tấn công
54
50
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
Oita Trinita
3-4-2-1
1
Langerak
23
Yoshida
20
Tae
4
Nakatani
26
Naruse
14
Kimoto
15
Inagaki
17
Morishita
25
Maeda
16
Castro
8
Kakitani
1
Takagi
41
Tone
14
Trevisan
3
Yuto
15
Koide
49
Haneda
11
Shimoda
2
Kagawa
16
Watanabe
20
Nagasawa
33
Goya
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Haruya Fujii
13
Gabriel Augusto Xavier
10
Yuki Soma
11
Kazuki Nagasawa
5
Jakub Swierczok
40
Mu Kanazaki
44
Oita Trinita
44
Shun Yoshida
4
Keisuke Saka
10
Naoki Nomura
6
Yuki Kobayashi
39
Asahi Masuyama
13
Kohei Isa
25
Seigo Kobayashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
46%
Kiểm soát bóng
44.33%
3.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
5
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
5
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
5
HT-B/FT-B
5
9
5
1