Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.75
0.75
+0.5
1.14
1.14
O
2.5
1.19
1.19
U
2.5
0.70
0.70
1
1.87
1.87
X
3.15
3.15
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Sagan Tosu
6'
0 - 1 Daichi HAYASHI
Kiến tạo: Noriyoshi Sakai
Kiến tạo: Noriyoshi Sakai
24'
Daichi HAYASHI
31'
Nanasei Iino
Kazuki Nagasawa
44'
45'
0 - 2 Noriyoshi Sakai
46'
Keiya Sento
Ra sân: Fuchi Honda
Ra sân: Fuchi Honda
Takuji Yonemoto
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
46'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Hiroyuki Abe
Ra sân: Hiroyuki Abe
46'
Yuki Soma
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
54'
Ryoya Morishita
Ra sân: Kazuya Miyahara
Ra sân: Kazuya Miyahara
54'
74'
Shinya Nakano
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
75'
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
80'
Keita Yamashita
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
Sho Inagaki 1 - 2
85'
Yasuki Kimoto
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
85'
86'
Masaya Tashiro
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Sagan Tosu
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
9
64%
Kiểm soát bóng
36%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
6
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
0
Cứu thua
1
122
Pha tấn công
94
68
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
Sagan Tosu
3-4-1-2
1
Langerak
23
Yoshida
3
Yuuichi
4
Nakatani
6
Miyahara
5
Nagasawa
15
Inagaki
16
Castro
7
Abe
25
Maeda
9
Yamasaki
40
Ir-Kyu
20
Ho
3
Dudu
31
Ohata
24
Iino
10
Higuchi
41
Matsuoka
22
Koyamatsu
23
Honda
15
Sakai
8
HAYASHI
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yuki Soma
11
Ryoya Morishita
17
Takuji Yonemoto
2
Yohei Takeda
21
Gabriel Augusto Xavier
10
Yasuki Kimoto
14
Yoichiro Kakitani
8
Sagan Tosu
44
Keiya Sento
26
Reoto Kodama
1
Tatsuya Morita
7
Yoshihiro Nakano
47
Shinya Nakano
9
Keita Yamashita
30
Masaya Tashiro
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
46%
Kiểm soát bóng
50.33%
3.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
9
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
5
9
7
3