Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.83
1.83
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Sagan Tosu
Akito Fukuta(OW) 1 - 0
2'
Haruya Fujii
Ra sân: Tiago Pagnussat
Ra sân: Tiago Pagnussat
11'
30'
1 - 1 Akito Fukuta
49'
Wataru Harada
Ra sân: Toshio Shimakawa
Ra sân: Toshio Shimakawa
66'
Shunta Araki
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
66'
Yuji Ono
Ra sân: Yuta Fujihara
Ra sân: Yuta Fujihara
Hiroyuki Abe
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
72'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
72'
80'
Koizumi Kei
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
81'
Hidemasa Koda
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
81'
83'
Shinya Nakano
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
83'
Kyo Sato
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
Yutaka Yoshida
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Sagan Tosu
8
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
23
Sút Phạt
7
42%
Kiểm soát bóng
58%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
436
Số đường chuyền
604
8
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
6
15
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
5
15
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
12
95
Pha tấn công
93
54
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
Sagan Tosu
3-4-2-1
1
Langerak
23
Yoshida
2
Pagnussat
4
Nakatani
6
Miyahara
16
Silva
15
Inagaki
10
Castro
14
Sento
11
Soma
9
Sakai
40
Ir-Kyu
4
Shimakawa
20
Ho
5
Rodrigues
2
Iino
6
Fukuta
37
Kei
29
Iwasaki
23
Kikuchi
44
Horigome
25
Fujihara
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Shumpei Naruse
26
Haruya Fujii
13
Kazuki Nagasawa
5
Hidemasa Koda
33
Hiroyuki Abe
7
Yoichiro Kakitani
8
Sagan Tosu
31
Masahiro Okamoto
13
Shinya Nakano
42
Wataru Harada
22
Kyo Sato
10
Yuji Ono
16
Shunta Araki
15
Yukihito Kajiya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
46%
Kiểm soát bóng
50.33%
3.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
9
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
5
9
7
3