Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.93
0.93
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
1.98
1.98
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Shimizu S-Pulse
38'
0 - 1 Kenta Nishizawa
Kiến tạo: Carlinhos Junior
Kiến tạo: Carlinhos Junior
65'
Benjamin Kololli
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
65'
Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
Hiroyuki Abe
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
66'
Takuya Uchida
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
66'
77'
Akira Ibayashi
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
Yutaka Yoshida
Ra sân: Akinari Kawazura
Ra sân: Akinari Kawazura
78'
83'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
Kazuya Miyahara
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
86'
Yutaka Yoshida
88'
90'
Eiichi Katayama
90'
0 - 2 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Takeru Kishimoto
Kiến tạo: Takeru Kishimoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Shimizu S-Pulse
2
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
13
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
450
Số đường chuyền
487
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
6
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
19
4
Đánh chặn
7
2
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
9
95
Pha tấn công
89
65
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
3-1-4-2
Shimizu S-Pulse
4-4-2
1
Langerak
24
Kawazura
3
Yuuichi
4
Nakatani
16
Silva
11
Soma
14
Sento
15
Inagaki
17
Morishita
8
Kakitani
10
Castro
21
Gonda
7
Katayama
4
Hara
50
Suzuki
29
Yamahara
16
Nishizawa
18
Shirasaki
13
Miyamoto
10
Junior
17
Kamiya
9
Santana
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Hiroyuki Abe
7
Ryoga Kida
42
Kazuya Miyahara
6
Yohei Takeda
21
Takuya Uchida
34
Akira Yoshida
28
Yutaka Yoshida
23
Shimizu S-Pulse
38
Akira Ibayashi
15
Takeru Kishimoto
32
Benjamin Kololli
8
Daiki Matsuoka
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
3
Ronaldo Da Silva Souza
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
46%
Kiểm soát bóng
56.33%
3.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
11
6
HT-H/FT-T
3
3
4
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
4
1
0
4
HT-B/FT-B
5
9
0
4