Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.03
1.03
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.86
1.86
X
3.50
3.50
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Vegalta Sendai
42'
0 - 1 Quenten Geordie Felix Martinus
Kiến tạo: Yusuke Minagawa
Kiến tạo: Yusuke Minagawa
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
59'
Naoki Maeda
Ra sân: Manabu Saito
Ra sân: Manabu Saito
59'
69'
Shogo Nakahara
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
69'
Felippe Cardoso
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
72'
Yuki Soma
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
72'
79'
Rikiya Uehara
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Ryoya Morishita
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
80'
Yasuki Kimoto
82'
90'
Takumi Sasaki
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
90'
Koji Hachisuka
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
90'
Mate Junior Simao
Ra sân: Kyohei Yoshino
Ra sân: Kyohei Yoshino
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Vegalta Sendai
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
2
15
Sút Phạt
9
66%
Kiểm soát bóng
34%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
9
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
5
75
Pha tấn công
33
81
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-1-2-3
Vegalta Sendai
4-4-2
1
Langerak
23
Yoshida
14
Kimoto
4
Nakatani
26
Naruse
2
Yonemoto
5
Nagasawa
15
Inagaki
19
Saito
8
Kakitani
16
Castro
27
Slowik
25
Mase
5
Tawiah
16
Yoshino
14
Ishihara
20
Martinus
35
Krolow
8
Matsushita
26
Kato
15
Nishimura
19
Minagawa
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yuki Soma
11
Ryogo Yamasaki
9
Ryoya Morishita
17
Yohei Takeda
21
Haruya Fujii
13
Naoki Maeda
25
Gabriel Augusto Xavier
10
Vegalta Sendai
6
Rikiya Uehara
1
Yuma Obata
28
Takumi Sasaki
18
Shogo Nakahara
23
Mate Junior Simao
4
Koji Hachisuka
33
Felippe Cardoso
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
46%
Kiểm soát bóng
58%
3.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
3
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
5
9
3
3