ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 7, 28/09 Vòng 8
Nakhon Ratchasima
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Nong Bua Lamphu
Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.90
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.05
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Phút
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
5'
match yellow.png Teerapong Palachom
Greg Houla match yellow.png
6'
Nattanan Biesamrit match yellow.png
47'
Greg Houla 1 - 0 match goal
56'
61'
match change Jakkrawut Songma
Ra sân: Wasan Samansin
61'
match change Abo Eisa
Ra sân: Marcus Haber
65'
match yellow.png Norraseth Lukthong
Dennis Murillo Skrzypiec match yellow.png
67'
Tanachai Noorach match yellow.png
71'
Somkaet Kunmee
Ra sân: Nattawut Jaroenbut
match change
73'
Phiraphat Khamphaeng
Ra sân: Dennis Murillo Skrzypiec
match change
75'
83'
match change Worawut Sataporn
Ra sân: Teerapong Palachom
Somkaet Kunmee match yellow.png
84'
Jong-cheon Lee
Ra sân: Anurak Mungdee
match change
89'
89'
match change Anawin Jujeen
Ra sân: Weerayut Sriwichai
90'
match yellow.png Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe
Phiraphat Khamphaeng 2 - 0
Kiến tạo: Deyvison Fernandes
match goal
90'
90'
match goal 2 - 1 Paulo Conrado do Carmo Sardin
Kiến tạo: Worawut Sataporn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
350
 
Số đường chuyền
 
361
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Cứu thua
 
5
5
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
11
17
 
Long pass
 
29
96
 
Pha tấn công
 
101
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Rattasat Bangsungnoen
6
Jong-cheon Lee
17
Phiraphat Khamphaeng
4
Somkaet Kunmee
5
Watcharin Nuengprakaew
24
Prasittichai Perm
47
Narongsak Phetnok
31
Pinnawat Phonsawang
44
Peerapat Phonsawang
33
Thanin Plodkeaw
1
Phatcharaphong Prathumma
19
Supawit Romphopak
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 4-4-2
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu 4-2-3-1
36
Noorach
92
Paibulkijcharoen
37
Sayriya
29
Ansell
16
Sanjairag
22
Mungdee
21
Jaroenbut
30
Biesamrit
7
Houla
10
Fernandes
23
Skrzypiec
15
Jamsuwan
17
Songma
27
Marom
46
Fellipe
3
Palachom
8
Woo
7
Lukthong
11
Sardin
6
Samansin
30
Sriwichai
23
Haber

Substitutes

99
Jardel Capistrano
82
Chaiyapruek Chirachin
9
Abo Eisa
29
Anukun Fomthaisong
88
Adisak Hantes
18
Anawin Jujeen
26
Worawut Sataporn
16
Jakkrawut Songma
20
Wichit Tanee
25
Adisak Waenlor
83
Suchin Yen-arrom
Đội hình dự bị
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Rattasat Bangsungnoen 48
Jong-cheon Lee 6
Phiraphat Khamphaeng 17
Somkaet Kunmee 4
Watcharin Nuengprakaew 5
Prasittichai Perm 24
Narongsak Phetnok 47
Pinnawat Phonsawang 31
Peerapat Phonsawang 44
Thanin Plodkeaw 33
Phatcharaphong Prathumma 1
Supawit Romphopak 19
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
99 Jardel Capistrano
82 Chaiyapruek Chirachin
9 Abo Eisa
29 Anukun Fomthaisong
88 Adisak Hantes
18 Anawin Jujeen
26 Worawut Sataporn
16 Jakkrawut Songma
20 Wichit Tanee
25 Adisak Waenlor
83 Suchin Yen-arrom

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
38.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Ratchasima (8trận)
Chủ Khách
Nong Bua Lamphu (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0