Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.94
2.94
X
3.30
3.30
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Nancy
Phút
Le Havre
Andrew Jung
35'
Thomas Basila
37'
40'
Pierre Gibaud
Andrew Jung 1 - 0
48'
56'
1 - 1 Quentin Cornette
69'
Abdoullah Ba
Ra sân: Alexandre Bonnet
Ra sân: Alexandre Bonnet
70'
Nabil Alioui
Ra sân: Pape Ibnou Ba
Ra sân: Pape Ibnou Ba
Warren Bondo
Ra sân: Sieben Dewaele
Ra sân: Sieben Dewaele
76'
Mamadou Khady Thiam
Ra sân: Andrew Jung
Ra sân: Andrew Jung
77'
83'
Ylan Gomes
Ra sân: Jamal Thiare
Ra sân: Jamal Thiare
83'
Arouna Sangante
Ra sân: Fernand Mayembo
Ra sân: Fernand Mayembo
Neil El Aynaoui
Ra sân: William Bianda
Ra sân: William Bianda
86'
Elliot Simoes
Ra sân: Lamine Cisse
Ra sân: Lamine Cisse
86'
Neil El Aynaoui
90'
90'
Abdoullah Ba
Thomas Basila
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nancy
Le Havre
4
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
416
Số đường chuyền
262
17
Phạm lỗi
14
6
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
10
14
Đánh chặn
5
11
Thử thách
11
122
Pha tấn công
100
81
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Nancy
4-2-3-1
Le Havre
4-4-2
16
Trott
22
Delos
19
Bianda
15
Basila
18
Karamoko
15
Araujo
28
Dewaele
7
Biron
21
Triboulet
29
Cisse
9
Jung
30
Fofana
4
Balde
5
Mayembo
27
Gibaud
2
Wahib
11
Cornette
7
Fontaine
22
Lekhal
17
Bonnet
25
Ba
14
Thiare
Đội hình dự bị
Nancy
Gregory Lefebvre
6
Warren Bondo
8
Axel Thurel Sahuye Guessand
33
Baptiste Valette
1
Elliot Simoes
17
Mamadou Khady Thiam
10
Neil El Aynaoui
12
Le Havre
15
Abdoullah Ba
33
Memel Roland Lasme
21
Ylan Gomes
10
Nabil Alioui
29
Arouna Sangante
36
Souleymane Isaak Toure
1
Mathieu Gorgelin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2.67
8.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
2.33
37%
Kiểm soát bóng
41%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nancy (9trận)
Chủ
Khách
Le Havre (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0