Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.01
1.01
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
0.96
0.96
1
2.63
2.63
X
3.60
3.60
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.21
1.21
O
1
1.09
1.09
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Nanjing City
Phút
Qingdao Youth Island
Huang Peng
39'
Yang Chaohui
Ra sân: Sun Ningzhe
Ra sân: Sun Ningzhe
46'
46'
Feng Gang
Ra sân: Wang Xingqiang
Ra sân: Wang Xingqiang
54'
Kai Li
Ra sân: Liu Pujin
Ra sân: Liu Pujin
Zhang Zimin
Ra sân: Mingyu Zhao
Ra sân: Mingyu Zhao
58'
Chen Zepeng
64'
Jiang Shichao 1 - 0
66'
73'
Li Guihao
Ra sân: Valdumar Te
Ra sân: Valdumar Te
73'
Xue Mengtao
Ra sân: Sun Fabo
Ra sân: Sun Fabo
Zhou Yu
Ra sân: Ni Yin
Ra sân: Ni Yin
75'
82'
Fuhai Chen
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Li Rui
Ra sân: Jiang Shichao
Ra sân: Jiang Shichao
84'
Yang Chaohui
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nanjing City
Qingdao Youth Island
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
6
72
Pha tấn công
78
34
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Nanjing City
5-4-1
Qingdao Youth Island
5-4-1
21
Jingyi
7
Peng
27
Zepeng
6
Zhao
15
Shichao
22
Zhiwei
40
Vidic
18
Yin
3
Jinzhao
2
Ningzhe
28
Bouli
22
Zhenli
25
Fabo
34
Xingqiang
6
Zhen
5
Pujin
15
Merdanjan
40
Yongtao
17
Po-Liang
31
Junpeng
10
Nascimento
9
Te
Đội hình dự bị
Nanjing City
Cao Zhenquan
36
Ding Yunfeng
26
Ge Wei
9
Hao Kesen
14
Li Peng
25
Li Rui
11
Sun Zewen
37
Yang Chaohui
35
Zhang Xinlin
4
Zhang Zimin
16
Zhou Yu
20
Jiayi Zhu
31
Qingdao Youth Island
13
Fuhai Chen
30
Feng Gang
37
Li Guihao
27
Kai Li
12
HERVAINE MOUKAM
18
Sheng Ma
7
Tian Yong
43
Xie Longfei
3
Xue Mengtao
45
Yan Qihang
21
Yin Depei
1
Zhang Yulei
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
46%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nanjing City (30trận)
Chủ
Khách
Qingdao Youth Island (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
6
HT-H/FT-T
4
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
2
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
4
3