Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.96
0.96
-0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.88
0.88
1
4.50
4.50
X
3.75
3.75
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.02
1.02
O
1
0.90
0.90
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Nanjing City
Phút
Shanxi Chang An Athletic FC
17'
0 - 1 Chaoyang Liu
19'
Ding Jie
39'
0 - 2 Robert Ndip Tambe
Zhang Xinlin
Ra sân: Zhou Yu
Ra sân: Zhou Yu
46'
Mingyu Zhao
Ra sân: Zhang Zimin
Ra sân: Zhang Zimin
46'
Raphael Eric Messi Bouli 1 - 2
54'
59'
Peng Zhiquan
Ra sân: Chaoyang Liu
Ra sân: Chaoyang Liu
60'
Sijie Zhang
68'
Moses Ogbu
Ra sân: Ma Junliang
Ra sân: Ma Junliang
68'
Yang Hao
Ra sân: He Xin
Ra sân: He Xin
Rui Li 2 - 2
70'
Deng Yubiao
Ra sân: Xie Zhiwei
Ra sân: Xie Zhiwei
80'
Lu Chaoyu
Ra sân: Huang Peng
Ra sân: Huang Peng
85'
87'
Zhang Jiansheng
Ra sân: Robert Ndip Tambe
Ra sân: Robert Ndip Tambe
90'
2 - 3 Peng Zhiquan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nanjing City
Shanxi Chang An Athletic FC
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
2
89
Pha tấn công
62
54
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Nanjing City
4-5-1
Shanxi Chang An Athletic FC
3-5-2
21
Jingyi
7
Peng
11
Li
15
Shichao
20
Yu
22
Zhiwei
16
Zimin
35
Chaohui
27
Zepeng
44
Musa
28
Bouli
1
Wang
8
Biao
2
Zhang
29
Liu
6
Jie
9
He
15
Wubin
22
Xin
26
Junliang
38
Mingtian
18
Tambe
Đội hình dự bị
Nanjing City
Cao Zhenquan
36
Deng Yubiao
12
Hao Kesen
14
Li Peng
25
Lu Chaoyu
24
Ni Yin
18
Zhang Xinlin
4
Mingyu Zhao
6
Jiayi Zhu
31
Shanxi Chang An Athletic FC
36
Chen Xing
25
Chen Li
40
Moses Ogbu
34
Peng Zhiquan
37
Su Shun
21
Wen Shuo
27
Xu Wu
20
Xu Zhaoji
19
Yang Hao
30
Zhang Jiansheng
31
Zheng Yiming
5
Zou You
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
2.67
5
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nanjing City (30trận)
Chủ
Khách
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
0
HT-H/FT-T
4
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
0