Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.04
1.04
+1.75
0.80
0.80
O
3.5
1.05
1.05
U
3.5
0.77
0.77
1
1.33
1.33
X
4.50
4.50
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.75
0.81
0.81
+0.75
0.95
0.95
O
1.5
1.03
1.03
U
1.5
0.79
0.79
Diễn biến chính
Nanjing City
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Nemanja Vidic
32'
46'
Ahmat Tursunjan
Ra sân: Huang Wenzhuo
Ra sân: Huang Wenzhuo
47'
0 - 1 Elizat Abdureshit
60'
Li Jingrun
Ra sân: Wang Zhuo
Ra sân: Wang Zhuo
Huang Peng 1 - 1
64'
Cao Zhenquan
Ra sân: Zhang Zimin
Ra sân: Zhang Zimin
69'
74'
Qaharman Abdukerim
Ra sân: Elizat Abdureshit
Ra sân: Elizat Abdureshit
77'
Bebet
Rui Li
Ra sân: Jiang Shichao
Ra sân: Jiang Shichao
84'
Lu Chaoyu
85'
90'
Zhang Shengbin
Raphael Eric Messi Bouli 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nanjing City
Xinjiang Tianshan Leopard
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
2
103
Pha tấn công
77
75
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Nanjing City
3-5-2
Xinjiang Tianshan Leopard
4-2-3-1
21
Jingyi
20
Yu
24
Chaoyu
40
Vidic
4
Xinlin
7
Peng
15
Shichao
16
Zimin
22
Zhiwei
28
Bouli
6
Zhao
33
Junjie
35
Yi
39
Xuebin
43
Shengbin
22
Bebet
7
Minem
17
Wenzhuo
24
Abdureshit
10
Jian
30
Zhuo
45
Jovanovic
Đội hình dự bị
Nanjing City
Cao Zhenquan
36
Chen Zepeng
27
Hao Kesen
14
Li Peng
25
Rui Li
11
Sabir Isah Musa
44
Ni Yin
18
Sun Ningzhe
2
Sun Zewen
37
Yang Chaohui
35
Jiayi Zhu
31
Zu Pengchao
30
Xinjiang Tianshan Leopard
25
Qaharman Abdukerim
41
Kaysal Abdullahini
28
Ripat Ablitip
26
Eriboug Chagsli
8
Ababekri Erkin
20
Kamiran Halimurat
37
Kouamejo F
3
Li Jingrun
40
Bari Mamatil
6
Arpati Mijiti
15
Ahmat Tursunjan
36
Wang Shixin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
4
5
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
1.33
50%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nanjing City (30trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
0
HT-H/FT-T
4
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
0