Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.75
2.75
X
3.15
3.15
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.92
0.92
O
1
1.16
1.16
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Lille
15'
Xeka
41'
0 - 1 Amadou Onana
Fabio Pereira da Silva
Ra sân: Quentin Merlin
Ra sân: Quentin Merlin
42'
Samuel Moutoussamy
53'
Kalifa Coulibaly
Ra sân: Osman Bukari
Ra sân: Osman Bukari
62'
Willem Geubbels
Ra sân: Samuel Moutoussamy
Ra sân: Samuel Moutoussamy
63'
63'
Timothy Weah Card changed
64'
Benjamin Andre
64'
Timothy Weah
74'
Burak Yilmaz
Ra sân: Jonathan Christian David
Ra sân: Jonathan Christian David
74'
Domagoj Bradaric
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
79'
Jonathan Bamba
Ludovic Blas
81'
86'
Domagoj Bradaric
Fabio Pereira da Silva
86'
Jean-Kevin Augustin
Ra sân: Dennis Appiah
Ra sân: Dennis Appiah
87'
Wylan Cyprien
Ra sân: Moses Simon
Ra sân: Moses Simon
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Lille
Giao bóng trước
7
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
5
15
Sút Phạt
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
371
Số đường chuyền
349
78%
Chuyền chính xác
77%
19
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
39
Đánh đầu
39
22
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
27
12
Đánh chặn
7
30
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
27
6
Thử thách
8
101
Pha tấn công
97
54
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Nantes
3-5-2
Lille
4-2-3-1
1
Lafont
12
Appiah
3
Girotto
21
Castelletto
29
Merlin
5
Chirivella
10
Blas
18
Moutoussamy
26
Bukari
27
Simon
23
Muani
30
Gago
3
Djalo
6
Fonte
8
Xeka
5
Gudmundsson
21
Andre
24
Onana
22
Weah
20
Gomes
7
Bamba
9
David
Đội hình dự bị
Nantes
Wylan Cyprien
8
Kalifa Coulibaly
7
Jean-Kevin Augustin
20
Willem Geubbels
19
Roli Pereira De Sa
6
Denis Petric
30
Abdoulaye Sylla
33
Lohann Doucet
31
Fabio Pereira da Silva
2
Lille
11
Hatem Ben Arfa
1
Ivo Grbic
19
Isaac Lihadji
29
Domagoj Bradaric
23
Edon Zhegrova
33
Maxime Wackers
34
Simon Ramet
2
Zeki Celik
17
Burak Yilmaz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
6
49.33%
Kiểm soát bóng
54%
10.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (7trận)
Chủ
Khách
Lille (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2