Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
3.45
3.45
X
3.30
3.30
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.23
1.23
O
1
0.87
0.87
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Rennes
32'
0 - 1 Flavien Tait
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
Kalifa Coulibaly 1 - 1
Kiến tạo: Osman Bukari
Kiến tạo: Osman Bukari
45'
Quentin Merlin
Ra sân: Willem Geubbels
Ra sân: Willem Geubbels
67'
Wylan Cyprien
67'
Randal Kolo Muani
Ra sân: Wylan Cyprien
Ra sân: Wylan Cyprien
68'
Dennis Appiah
Ra sân: Osman Bukari
Ra sân: Osman Bukari
68'
Nicolas Pallois 2 - 1
Kiến tạo: Ludovic Blas
Kiến tạo: Ludovic Blas
71'
74'
Sehrou Guirassy
Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Lovro Majer
74'
Birger Meling
Ra sân: Adrien Truffert
Ra sân: Adrien Truffert
75'
Jeremy Doku
Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Gaetan Laborde
81'
Mathys Tel
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
82'
Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Jonas Martin
Ra sân: Jonas Martin
Marcus Regis Coco
Ra sân: Kalifa Coulibaly
Ra sân: Kalifa Coulibaly
82'
Ludovic Blas
86'
90'
Flavien Tait
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Rennes
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
6
10
Sút Phạt
14
30%
Kiểm soát bóng
70%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
276
Số đường chuyền
673
79%
Chuyền chính xác
90%
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
20
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
11
14
Ném biên
24
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
19
10
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
1
85
Pha tấn công
126
36
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Nantes
4-2-3-1
Rennes
4-3-3
1
Lafont
2
Silva
4
Pallois
21
Castelletto
24
Corchia
8
Cyprien
18
Moutoussamy
19
Geubbels
10
Blas
26
Bukari
7
Coulibaly
16
Gomis
27
Traore
23
Omari
8
Baptiste
3
Truffert
21
Majer
28
Martin
20
Tait
14
Bourigeaud
24
Laborde
7
Terrier
Đội hình dự bị
Nantes
Jean-Kevin Augustin
20
Moses Simon
27
Roli Pereira De Sa
6
Dennis Appiah
12
Marcus Regis Coco
11
Denis Petric
30
Quentin Merlin
29
Randal Kolo Muani
23
Rennes
40
Dogan Alemdar
19
Andy Diouf
33
Jeanuel Belocian
39
Mathys Tel
22
Lorenz Assignon
25
Birger Meling
9
Sehrou Guirassy
11
Jeremy Doku
26
Chimuanya Ugochukwu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
7.67
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5
49.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
10.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (7trận)
Chủ
Khách
Rennes (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0