Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.90
0.90
+1.5
0.94
0.94
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.97
0.97
1
1.22
1.22
X
4.80
4.80
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.07
1.07
+0.75
0.77
0.77
O
1
0.83
0.83
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Nantong Zhiyun
Phút
Jiangxi Liansheng FC
Huang Cong 1 - 0
10'
40'
1 - 1 Shang Yin
Mychell Ruan Da Silva Chagas 2 - 1
45'
Zhang Tianlong
Ra sân: Huang Cong
Ra sân: Huang Cong
46'
Zé Turbo
51'
Yang MingYang 3 - 1
55'
62'
3 - 2 Zé Turbo(OW)
Zilei Jiang
Ra sân: Zé Turbo
Ra sân: Zé Turbo
68'
74'
Zhao Yi Bo
Zhao Wendi
Ra sân: Song Haoyu
Ra sân: Song Haoyu
79'
Li Ngai Hoi
Ra sân: Fujun Chen
Ra sân: Fujun Chen
85'
Zhao Wendi
90'
90'
Shang Yin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantong Zhiyun
Jiangxi Liansheng FC
8
Phạt góc
7
6
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
52%
Kiểm soát bóng
48%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
75
Pha tấn công
72
44
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Nantong Zhiyun
Jiangxi Liansheng FC
5
Sheng
23
Shi
8
Yu
6
MingYang
15
Liu
13
Haoyu
20
Cong
2
Jiaqiang
11
Turbo
10
Chagas
30
Bin
3
Yanjun
39
Qirun
13
Gen
8
Ye
18
Jingxing
19
Chen
16
ZhiQing
7
Yin
17
Qi
33
Zhenjie
4
Bo
Đội hình dự bị
Nantong Zhiyun
Li Ngai Hoi
4
Fujun Chen
9
Wu-Yao Shengxuan
21
Yao Ben
26
Hongliang Tao
18
Zilei Jiang
7
Zhao Wendi
19
Tohtaji Ablikim
35
Zhang Tianlong
3
Gao Dalun
37
Geng Xianglong
33
Yu Jianfeng
17
Jiangxi Liansheng FC
26
Liu Yuchen
28
Zhou Xuezhong
31
Wu Min Feng
5
Zhu Mingxin
24
Gao Ming
15
Zhou Yuye
1
Peng Hao
2
Li Qinghao
23
Andy Russell
29
Zhang Sen
36
Ye Ruiheng
21
Liu Wenjie
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
2
52.67%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun (30trận)
Chủ
Khách
Jiangxi Liansheng FC (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
5
HT-H/FT-T
3
1
0
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
5
2
7
2