ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 03/10 Vòng 10
Nashville
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 1)
Đặt cược
DC United
Nissan Stadium (Nashville)
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.10
X
3.90
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Nashville Nashville
Phút
DC United DC United
Alex Muyl 1 - 0
Kiến tạo: Anibal Godoy
match goal
6'
24'
match goal 1 - 1 Lucas Bartlett
Kiến tạo: Christian Benteke
38'
match yellow.png Christopher Mcvey
41'
match yellow.png Aaron Herrera
43'
match yellow.png Lucas Bartlett
Hany Mukhtar 2 - 1 match goal
45'
46'
match change Pedro Miguel Martins Santos
Ra sân: Dominique Badji
Alex Muyl 3 - 1
Kiến tạo: Hany Mukhtar
match goal
62'
67'
match change Gabriel Pirani
Ra sân: Theodore Ku-Dipietro
67'
match change Cristian Andres Dajome Arboleda
Ra sân: Matti Peltola
67'
match change Boris Enow Takang
Ra sân: Martin Rodriguez
Walker Zimmerman match yellow.png
74'
75'
match change Jacob Murrell
Ra sân: Jared Stroud
76'
match goal 3 - 2 Christian Benteke
Kiến tạo: Jacob Murrell
Teal Bunbury
Ra sân: Jacob Shaffelburg
match change
80'
Teal Bunbury match yellow.png
83'
Brian Anunga Tah
Ra sân: Anibal Godoy
match change
88'
Josh Bauer
Ra sân: Alex Muyl
match change
88'
90'
match goal 3 - 3 Gabriel Pirani
Kiến tạo: Aaron Herrera
90'
match goal 3 - 4 Gabriel Pirani
Daniel Lovitz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nashville Nashville
DC United DC United
5
 
Phạt góc
 
13
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
27
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
15
 
Sút ra ngoài
 
17
13
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
301
 
Số đường chuyền
 
497
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
47
11
 
Đánh đầu thành công
 
24
7
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
13
3
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
23
 
Long pass
 
33
63
 
Pha tấn công
 
122
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Teal Bunbury
22
Josh Bauer
27
Brian Anunga Tah
30
Elliot Panicco
29
Julian Gaines
23
Taylor Washington
16
Dru Yearwood
24
Jonathan Perez
8
Randall Leal
Nashville Nashville 4-4-1-1
DC United DC United 5-4-1
1
Willis
2
Lovitz
5
Maher
25
Zimmerman
18
Moore
19
2
Muyl
20
Godoy
15
Yazbek
14
Shaffelburg
10
Mukhtar
9
Surridge
24
Bono
22
Herrera
97
Mcvey
3
Bartlett
4
Peltola
8
Stroud
23
Badji
14
Rodriguez
43
Klich
21
Ku-Dipietro
20
Benteke

Substitutes

7
Pedro Miguel Martins Santos
5
Boris Enow Takang
10
Gabriel Pirani
11
Cristian Andres Dajome Arboleda
17
Jacob Murrell
56
Luis Zamudio
16
Garrison Tubbs
30
Hayden Sargis
6
Russell Canouse
Đội hình dự bị
Nashville Nashville
Teal Bunbury 12
Josh Bauer 22
Brian Anunga Tah 27
Elliot Panicco 30
Julian Gaines 29
Taylor Washington 23
Dru Yearwood 16
Jonathan Perez 24
Randall Leal 8
DC United DC United
7 Pedro Miguel Martins Santos
5 Boris Enow Takang
10 Gabriel Pirani 2
11 Cristian Andres Dajome Arboleda
17 Jacob Murrell
56 Luis Zamudio
16 Garrison Tubbs
30 Hayden Sargis
6 Russell Canouse

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4
39.67% Kiểm soát bóng 52.33%
9.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nashville (43trận)
Chủ Khách
DC United (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
6
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
5
0
3
1
HT-H/FT-H
3
5
0
2
HT-B/FT-H
0
0
2
3
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
5
3
6
3

Nashville Nashville

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Willis Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.2
20 Anibal Godoy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 17 85% 0 0 26 7.3
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 1 0 1 16 10 62.5% 3 0 26 6.6
25 Walker Zimmerman Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 19 6.4
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 21 6.4
19 Alex Muyl Cánh phải 1 1 0 8 5 62.5% 0 1 16 7.1
9 Sam Surridge Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 0 0 9 6.4
18 Shaquell Moore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 26 6.7
14 Jacob Shaffelburg Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 6.6
5 Jack Maher Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 20 6.9
15 Patrick Yazbek Tiền vệ trụ 1 0 0 23 20 86.96% 0 1 30 6.7

DC United DC United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 2 0 1 8 6 75% 0 3 15 7
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 4 0 27 6.6
14 Martin Rodriguez Cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 29 6.5
24 Alex Bono Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.4
23 Dominique Badji Tiền đạo cắm 2 0 0 3 3 100% 0 1 10 6.6
22 Aaron Herrera Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 17 80.95% 4 0 27 6.7
97 Christopher Mcvey Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 2 25 6.7
8 Jared Stroud Cánh trái 2 0 0 12 12 100% 2 0 18 6.4
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 1 0 2 8 6 75% 0 0 15 6.6
4 Matti Peltola Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 28 87.5% 0 0 34 6.6
3 Lucas Bartlett Trung vệ 1 1 1 31 27 87.1% 0 2 37 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi