Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.92
1.92
X
3.50
3.50
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Nashville
Phút
DC United
3'
0 - 1 Frederic Brillant
Kiến tạo: Julian Gressel
Kiến tạo: Julian Gressel
Charles Sapong 1 - 1
Kiến tạo: RANDALL LEAL
Kiến tạo: RANDALL LEAL
15'
Charles Sapong 2 - 1
Kiến tạo: Hany Mukhtar
Kiến tạo: Hany Mukhtar
31'
Hany Mukhtar 3 - 1
Kiến tạo: David Romney
Kiến tạo: David Romney
37'
41'
3 - 2 Ola Kamara
Kiến tạo: Paul Arriola
Kiến tạo: Paul Arriola
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nashville
DC United
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
9
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
1
9
Sút Phạt
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
218
Số đường chuyền
182
83%
Chuyền chính xác
78%
6
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu
13
4
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
7
2
Đánh chặn
3
11
Ném biên
11
7
Cản phá thành công
7
7
Thử thách
8
3
Kiến tạo thành bàn
2
52
Pha tấn công
42
12
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Nashville
3-5-2
DC United
3-4-3
1
Willis
4
Romney
3
Anibaba
5
Maher
2
Lovitz
6
McCarty
20
Godoy
8
LEAL
12
Johnston
17
2
Sapong
10
Mukhtar
21
Kempin
15
Birnbaum
13
Brillant
93
Alfaro
31
Gressel
5
Moreno
27
Nyeman
29
Serna
7
Arriola
9
Kamara
30
Paredes
Đội hình dự bị
Nashville
Bryan Meredith
35
Walker Zimmerman
25
Alex Muyl
19
Luke Haakenson
26
Daniel Armando Rios Calderon
14
Brian Anunga Tah
27
Ake Arnaud Loba
72
Taylor Washington
23
Abu Danladi
7
DC United
28
Joseph Mora
11
Yamil Asad
32
Ramon Abila
22
Griffin Yow
3
Chris Odoi Atsem
12
Drew Skundrich
1
Chris Seitz
8
Felipe Campanholi Martins
10
Edison Flores
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
2.67
Bàn thua
2
4
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
49%
Kiểm soát bóng
48.67%
9
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville (44trận)
Chủ
Khách
DC United (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
2
6
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
5
0
3
1
HT-H/FT-H
3
5
0
2
HT-B/FT-H
0
0
2
3
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
5
3
6
4