Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.98
0.98
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.88
0.88
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Necaxa
Phút
Puebla
12'
0 - 1 Guillermo Martinez Ayala
Kiến tạo: Miguel Angel Sansores Sanchez
Kiến tạo: Miguel Angel Sansores Sanchez
Heriberto Jurado
33'
36'
0 - 2 Diego Eduardo De Buen Juarez
Kiến tạo: Carlos Alberto Baltazar Agraz
Kiến tạo: Carlos Alberto Baltazar Agraz
Vicente Poggi
Ra sân: Alejandro Andrade
Ra sân: Alejandro Andrade
38'
41'
Brayan Angulo
42'
Diego Gaston Silva Ibanez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Necaxa
Puebla
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
3
5
Sút Phạt
5
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
191
Số đường chuyền
237
2
Phạm lỗi
4
11
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
2
24
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
4
53
Pha tấn công
67
26
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Necaxa
4-4-2
Puebla
4-4-2
1
Vega
24
Cortes
23
Castro
4
Pena
26
Gonzalez
11
Jurado
13
Andrade
33
Arce
15
Cortez
9
Ochoa
30
Morales
30
Rodriguez
2
Ferrareis
3
Olmedo
21
Ibanez
26
Angulo
20
Velasco
5
Juarez
6
Diaz
22
Agraz
15
Ayala
27
Sanchez
Đội hình dự bị
Necaxa
Alek Alvarez Bermudez
21
Angel Chavez
188
Rogelio Cortez Pineda
17
Diego Esau Gomez Medina
19
Cristian Gonzalez
28
Waldo Emilio Madrid Quezada
184
Edgar Antonio Mendez Ortega
7
Vicente Poggi
25
Braian Samudio
27
Luis Ezequiel Unsain
22
Puebla
23
Daniel Aguilar
199
Samuel Andani Gonzalez
28
Martin Barragan Negrete
11
Gabriel Carabajal
14
Lucas de los Santos
25
Miguel Angel Fraga Licona
29
Emiliano Garcia Montoya
18
Luis Arcadio Garcia Banuelos
4
Efrain Orona Zavala
204
Pachuca Martinez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
5.33
2
Sút trúng cầu môn
3.33
30%
Kiểm soát bóng
41%
8.33
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Necaxa (11trận)
Chủ
Khách
Puebla (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
4
0