Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.85
0.85
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
1.83
1.83
X
3.65
3.65
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
New England Revolution
Phút
New York City FC
11'
0 - 1 Santiago Rodriguez
16'
Andres Jasson
Ra sân: Santiago Rodriguez
Ra sân: Santiago Rodriguez
Ema Boateng 1 - 1
Kiến tạo: Edward Kizza
Kiến tạo: Edward Kizza
21'
45'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New England Revolution
New York City FC
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
5
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
293
Số đường chuyền
184
5
Phạm lỗi
6
5
Đánh đầu thành công
4
2
Cứu thua
0
5
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
5
Cản phá thành công
13
3
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
49
Pha tấn công
46
24
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
New England Revolution
4-3-3
New York City FC
4-2-3-1
30
Turner
24
Jones
4
Kessler
2
Farrell
15
Bye
26
McNamara
8
Polster
5
Kaptoum
11
Boateng
19
Kizza
10
Bunbury
1
Johnson
3
Tinnerholm
4
Chanot
7
Morales
12
Amundsen
16
Sands
55
Parks
8
Andrade
43
Magno
42
Rodriguez
11
Gimenez
Đội hình dự bị
New England Revolution
Tajon Buchanan
17
Earl Edwards
36
A.J. DeLaGarza
28
Luis Alberto Caicedo Mosquera
27
Adam Buksa
9
Carles Gil de Pareja Vicent
22
Brad Knighton
18
Christian Mafla
32
Scott Caldwell
6
New York City FC
21
Andres Jasson
20
Gudmundur Thorarinsson
2
Christopher Gloster
15
Tony Rocha
13
Luis Barraza
23
Gideon Zelalem
29
Ismael Tajouri
26
Nicolas Acevedo
32
Vuk Latinovich
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
3.67
2.67
Bàn thua
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
1.67
38.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
6.33
Phạm lỗi
3.67
1.67
Phạt góc
1.67
0.33
Thẻ vàng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New England Revolution (47trận)
Chủ
Khách
New York City FC (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
10
5
4
HT-H/FT-T
3
5
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
3
1
HT-H/FT-H
5
0
3
5
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
6
3
2
3