Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.92
0.92
+0.5
0.96
0.96
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.06
1.06
1
1.96
1.96
X
3.45
3.45
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
New England Revolution
Phút
Philadelphia Union
Matt Polster 1 - 0
Kiến tạo: Thomas McNamara
Kiến tạo: Thomas McNamara
10'
22'
Olivier Mbaissidara Mbaizo
31'
1 - 1 Paxten Aaronson
Kiến tạo: Jakob Glesnes
Kiến tạo: Jakob Glesnes
Gustavo Leonardo Bou
38'
Gustavo Leonardo Bou 2 - 1
39'
45'
Kai Wagner
Ra sân: Leon Maximilian Flach
Ra sân: Leon Maximilian Flach
45'
Kacper Przybylko
Ra sân: Sergi Santos
Ra sân: Sergi Santos
Arnor Ingvi Traustason
Ra sân: Matt Polster
Ra sân: Matt Polster
45'
54'
Jack Elliott
57'
Alejandro Bedoya
Ra sân: Olivier Mbaissidara Mbaizo
Ra sân: Olivier Mbaissidara Mbaizo
57'
Ilsinho Pereira Dias Junior
Ra sân: Jose Andres Martinez Torres
Ra sân: Jose Andres Martinez Torres
Thomas McNamara
70'
Scott Caldwell
Ra sân: Thomas McNamara
Ra sân: Thomas McNamara
75'
76'
Daniel Gazdag
Ra sân: Quinn Sullivan
Ra sân: Quinn Sullivan
84'
Kai Wagner
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New England Revolution
Philadelphia Union
9
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
6
18
Sút Phạt
15
56%
Kiểm soát bóng
44%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
457
Số đường chuyền
348
89%
Chuyền chính xác
82%
9
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
14
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
6
10
Ném biên
19
10
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
99
Pha tấn công
91
48
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
New England Revolution
4-2-2-2
Philadelphia Union
3-4-2-1
30
Turner
24
Jones
4
Kessler
2
Farrell
15
Bye
13
Maciel
8
Polster
26
McNamara
17
Buchanan
7
Bou
9
Buksa
18
Blake
5
Glesnes
3
Elliott
4
Findlay
15
Mbaizo
8
Torres
16
McGlynn
31
Flach
33
Sullivan
30
Aaronson
17
Santos
Đội hình dự bị
New England Revolution
A.J. DeLaGarza
28
Teal Bunbury
10
Scott Caldwell
6
Christian Mafla
32
Ema Boateng
11
Brad Knighton
18
Arnor Ingvi Traustason
25
Earl Edwards
36
Wilfrid Jaures Kaptoum
5
Philadelphia Union
26
Nathan Harriel
6
Daniel Gazdag
27
Kai Wagner
25
Ilsinho Pereira Dias Junior
1
Matthew Freese
23
Kacper Przybylko
11
Alejandro Bedoya
78
Aurelien Collin
13
Cole Turner
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2
1.67
Sút trúng cầu môn
0.33
38.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
6.33
Phạm lỗi
1.67
1.67
Phạt góc
1.33
0.33
Thẻ vàng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New England Revolution (47trận)
Chủ
Khách
Philadelphia Union (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
10
6
4
HT-H/FT-T
3
5
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
4
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
5
0
4
3
HT-B/FT-H
0
0
3
2
HT-T/FT-B
1
0
1
3
HT-H/FT-B
4
2
3
1
HT-B/FT-B
6
3
4
4