ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Thứ 2, 23/09 Vòng 9
New Mexico United
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Loudoun United
Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.87
O 2.75
0.91
U 2.75
0.85
1
1.91
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.76
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

New Mexico United New Mexico United
Phút
Loudoun United Loudoun United
Keegan Hughes(OW) 1 - 0 match phan luoi
9'
Kalen Ryden match yellow.png
22'
31'
match yellow.png Wesley Leggett
31'
match yellow.png Kwame Awuah
Will Seymore match yellow.png
32'
42'
match yellow.png Yanis Leerman
85'
match yellow.png Jacob Erlandson
90'
match yellow.png Tommy Williamson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New Mexico United New Mexico United
Loudoun United Loudoun United
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
470
 
Số đường chuyền
 
522
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
7
11
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
11
26
 
Long pass
 
32
105
 
Pha tấn công
 
101
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 1.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 55%
10 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New Mexico United (34trận)
Chủ Khách
Loudoun United (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
4
4
HT-H/FT-T
5
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
1
3
2
3