Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.77
0.77
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.77
0.77
1
2.00
2.00
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.71
0.71
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
New Zealand
Phút
China
10'
Long Tan
Matthew Garbett
31'
46'
Chen Pu
Ra sân: Long Tan
Ra sân: Long Tan
51'
Linpeng Zhang
Joe Bell
Ra sân: Marko Stamenic
Ra sân: Marko Stamenic
57'
Elijah Henry Just
Ra sân: Matthew Garbett
Ra sân: Matthew Garbett
57'
Tommy Smith
63'
66'
Deng Hanwen
Ra sân: Binbin Liu
Ra sân: Binbin Liu
Alex Greive
Ra sân: Kosta Barbarouses
Ra sân: Kosta Barbarouses
72'
Clayton Lewis
Ra sân: Mata Max
Ra sân: Mata Max
72'
78'
Wang Shangyuan
Ra sân: Wu Xi
Ra sân: Wu Xi
78'
Xie PengFei
Ra sân: Wu Lei
Ra sân: Wu Lei
Dane Ingham
Ra sân: Callan Elliot
Ra sân: Callan Elliot
83'
Michael Boxall
Ra sân: Timothy Payne
Ra sân: Timothy Payne
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New Zealand
China
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
501
Số đường chuyền
360
12
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
8
Cứu thua
2
12
Ném biên
19
10
Cản phá thành công
15
83
Pha tấn công
83
34
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
New Zealand
3-4-3
China
4-4-2
1
Sail
4
Pijnaker
5
Smith
21
Payne
13
Cacace
10
Stamenic
16
Rufer
2
Elliot
8
Garbett
19
Max
7
Barbarouses
1
Junling
5
Zhang
3
Chenjie
17
Wei
20
Liu
15
Xi
8
Xin
21
Liu
4
Wei
7
Lei
29
Tan
Đội hình dự bị
New Zealand
Kyle Adams
24
Joe Bell
6
Michael Boxall
15
Alex Greive
17
Cameron Howieson
18
Dane Ingham
22
Elijah Henry Just
14
Clayton Lewis
23
Stefan Marinovic
12
Callum McCowatt
20
Marco Rojas
11
Deklan Wynne
3
China
14
Chen Pu
18
Deng Hanwen
27
Ba Dun
22
Chao He
24
Li Ang
11
Lin Liangming
12
Liu Dianzuo
16
Liu Shuai
25
Sun Guowen
23
Wang Da Lei
6
Wang Shangyuan
10
Xie PengFei
28
Zhang Jiaqi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
33.33%
Kiểm soát bóng
32.67%
2.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New Zealand (10trận)
Chủ
Khách
China (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0