Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.99
1.99
X
3.50
3.50
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.66
0.66
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Newcastle Jets
Phút
Melbourne Victory
Apostolos Stamatelopoulos 1 - 0
Kiến tạo: Roy O Donovan
Kiến tạo: Roy O Donovan
18'
48'
1 - 1 Dylan James Ryan
60'
Lleyton Brooks
Ra sân: Gbenga Tai Folami
Ra sân: Gbenga Tai Folami
63'
Jacob Butterfield
Angus Thurgate
66'
Jason Hoffman
Ra sân: Roy O Donovan
Ra sân: Roy O Donovan
69'
72'
Birkan Kirdar
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
Liridon Krasniqi
Ra sân: Valentino Yuel
Ra sân: Valentino Yuel
75'
79'
1 - 2 Lleyton Brooks
Kiến tạo: Luis Lawrie Lattanzio
Kiến tạo: Luis Lawrie Lattanzio
81'
Luis Lawrie Lattanzio
Syahrian Abimanyu
Ra sân: Luka Prso
Ra sân: Luka Prso
84'
84'
Brandon Lauton
Ra sân: Callum Henry McManaman
Ra sân: Callum Henry McManaman
Syahrian Abimanyu
90'
90'
Brandon Lauton
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newcastle Jets
Melbourne Victory
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
11
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
9
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
142
Pha tấn công
79
56
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Newcastle Jets
4-2-3-1
Melbourne Victory
4-2-3-1
1
Italiano
24
Toole
44
Stanley
22
Jackson
16
Millar
32
Thurgate
21
Prso
17
Yuel
11
Najjarine
33
Stamatelopoulos
9
Donovan
1
Acton
2
Roux
4
Ansell
19
Ryan
3
Traore
14
Barnett
8
Butterfield
7
McManaman
22
Brimmer
11
Folami
25
Lattanzio
Đội hình dự bị
Newcastle Jets
Jack Duncan
23
Jordan Lennon
51
Ali Abbas Mshehed Al-Hilfi
14
Steven Peter Ugarkovic
6
Liridon Krasniqi
8
Syahrian Abimanyu
20
Jason Hoffman
3
Melbourne Victory
13
Birkan Kirdar
30
Marko Bulic
16
Brandon Lauton
35
Zaydan Bello
15
Aaron Anderson
26
Lleyton Brooks
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
6.67
Sút trúng cầu môn
5
42.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
8.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets (0trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0