Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.11
2.11
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Newcastle Jets
Phút
Perth Glory
Apostolos Stamatelopoulos
12'
Matthew Millar
39'
41'
Bruno Fornaroli
Valentino Yuel
Ra sân: Jason Hoffman
Ra sân: Jason Hoffman
46'
50'
Callum Timmins
60'
Joel Chianese
Ra sân: Ciaran Bramwell
Ra sân: Ciaran Bramwell
60'
Brandon Wilson
Ra sân: Callum Timmins
Ra sân: Callum Timmins
61'
0 - 1 Joel Chianese
Kiến tạo: Andrew Keogh
Kiến tạo: Andrew Keogh
Roy O Donovan 1 - 1
67'
71'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Carlo Armiento
Ra sân: Carlo Armiento
Ali Abbas Mshehed Al-Hilfi
Ra sân: Ramy Najjarine
Ra sân: Ramy Najjarine
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newcastle Jets
Perth Glory
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
5
12
Sút ra ngoài
11
10
Sút Phạt
18
48%
Kiểm soát bóng
52%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
14
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
113
Pha tấn công
116
47
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Newcastle Jets
4-2-3-1
Perth Glory
4-4-2
1
Italiano
24
Toole
44
Stanley
22
Jackson
16
Millar
32
Thurgate
21
Prso
3
Hoffman
11
Najjarine
33
Stamatelopoulos
9
Donovan
33
Reddy
2
Geria
5
Aspropotamitis
29
Lachman
8
Ota
38
Bramwell
19
Timmins
88
Kilkenny
20
Armiento
9
Fornaroli
10
Keogh
Đội hình dự bị
Newcastle Jets
Ali Abbas Mshehed Al-Hilfi
14
Jordan Lennon
51
Blake Archbold
28
Jack Duncan
23
Liridon Krasniqi
8
Valentino Yuel
17
Syahrian Abimanyu
20
Perth Glory
13
Luke Bodnar
11
Joel Chianese
15
Brandon Wilson
1
Tando Velaphi
37
Riley Warland
22
Joshua Rawlins
7
Christopher Oikonomidis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
3.33
2
Bàn thua
3
3.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2.67
6.67
Sút trúng cầu môn
7.33
42.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
8.67
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets (0trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0