ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 17/02 Vòng 25
Newcastle United
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
AFC Bournemouth
St James Park
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 3
1.01
U 3
0.85
1
1.80
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
44'
match yellow.png Ryan Christie
51'
match goal 0 - 1 Dominic Solanke
52'
match yellow.png Marcos Senesi
Fabian Schar Penalty awarded match var
56'
Anthony Gordon 1 - 1 match pen
58'
62'
match yellow.png Ilya Zabarnyi
Jacob Murphy
Ra sân: Harvey Barnes
match change
67'
69'
match goal 1 - 2 Antoine Semenyo
Kiến tạo: Dominic Solanke
71'
match change Alex Scott
Ra sân: Justin Kluivert
Valentino Livramento
Ra sân: Dan Burn
match change
71'
78'
match change Dango Ouattara
Ra sân: Antoine Semenyo
Fabian Schar match yellow.png
87'
Matt Ritchie 2 - 2 match goal
90'
90'
match change Enes Unal
Ra sân: Ryan Christie
Matt Ritchie
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
match change
90'
Joe White
Ra sân: Lewis Miley
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
25
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
470
 
Số đường chuyền
 
270
79%
 
Chuyền chính xác
 
64%
9
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
36
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
3
12
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
103
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Jacob Murphy
21
Valentino Livramento
40
Joe White
11
Matt Ritchie
18
Loris Karius
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
6
Jamaal Lascelles
20
Lewis Hall
3
Paul Dummett
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
1
Dubravka
33
Burn
4
Botman
5
Schar
2
Trippier
67
Miley
39
Moura
36
Longstaff
15
Barnes
10
Gordon
24
Rejala
1
Neto
15
Smith
27
Zabarnyi
25
Senesi
5
Kelly
10
Christie
4
Cook
24
Semenyo
19
Kluivert
16
Tavernier
9
Solanke

Substitutes

11
Dango Ouattara
26
Enes Unal
14
Alex Scott
17
Luis Sinisterra
3
Milos Kerkez
42
Mark Travers
12
Darren Randolph
6
Chris Mepham
48
Max Kinsey-Wellings
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
Jacob Murphy 23
Valentino Livramento 21
Joe White 40
Matt Ritchie 11
Loris Karius 18
Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
Jamaal Lascelles 6
Lewis Hall 20
Paul Dummett 3
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
11 Dango Ouattara
26 Enes Unal
14 Alex Scott
17 Luis Sinisterra
3 Milos Kerkez
42 Mark Travers
12 Darren Randolph
6 Chris Mepham
48 Max Kinsey-Wellings

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
61% Kiểm soát bóng 46%
10.33 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (9trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Newcastle United Newcastle United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 2 54 38 70.37% 9 1 78 6.46
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 38 6.12
11 Matt Ritchie Tiền vệ phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 5 6.9
5 Fabian Schar Trung vệ 2 1 0 58 49 84.48% 0 4 68 6.49
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 20 64.52% 0 4 49 6.35
23 Jacob Murphy Cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 17 6.35
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 4 0 1 22 19 86.36% 3 0 44 6.84
15 Harvey Barnes Cánh trái 2 0 0 15 13 86.67% 0 1 31 6.42
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 2 46 40 86.96% 0 0 52 6.42
10 Anthony Gordon Cánh trái 4 2 2 20 16 80% 0 0 38 7.28
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 52 41 78.85% 1 2 74 6.88
4 Sven Botman Trung vệ 0 0 0 53 43 81.13% 0 2 60 6.18
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 2 19 6.55
40 Joe White Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.09
67 Lewis Miley 0 0 1 51 38 74.51% 0 3 73 7.4

AFC Bournemouth AFC Bournemouth

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 13 59.09% 1 1 36 5.81
14 Alex Scott Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 0 1 16 6.32
10 Ryan Christie Tiền vệ công 0 0 2 32 25 78.13% 1 1 45 6.86
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 1 1 0 35 24 68.57% 1 1 52 7.17
26 Enes Unal Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 3 3 2 18 12 66.67% 0 5 33 7.8
25 Marcos Senesi Trung vệ 1 0 0 24 14 58.33% 0 1 34 6.09
19 Justin Kluivert Cánh trái 2 0 1 5 2 40% 2 0 19 6.54
5 Lloyd Kelly Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 1 3 36 6.36
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 2 1 3 18 13 72.22% 6 1 39 6.97
1 Norberto Murara Neto Thủ môn 0 0 0 32 16 50% 0 0 42 6.04
24 Antoine Semenyo Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 3 0 21 6.91
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 42 6.24
11 Dango Ouattara Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 2 0 11 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi