Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.11
1.11
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
3.35
3.35
X
3.25
3.25
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
1
0.92
0.92
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Newcastle United
Phút
Aston Villa
21'
Anwar El-Ghazi
Ra sân: Bertrand Traore
Ra sân: Bertrand Traore
Emil Henry Kristoffer Krafth
52'
59'
Morgan Sanson
Ra sân: Jacob Ramsey
Ra sân: Jacob Ramsey
Jamaal Lascelles
68'
68'
Ross Barkley
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
74'
John McGinn
77'
Morgan Sanson
78'
Tyrone Mings
Jacob Murphy
Ra sân: Ryan Fraser
Ra sân: Ryan Fraser
79'
Javier Manquillo Gaitan
Ra sân: Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Emil Henry ­Kristoffer Krafth
83'
86'
0 - 1 Ciaran Clark(OW)
Andrew Carroll
Ra sân: Isaac Hayden
Ra sân: Isaac Hayden
88'
Jamaal Lascelles 1 - 1
Kiến tạo: Jacob Murphy
Kiến tạo: Jacob Murphy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newcastle United
Aston Villa
Giao bóng trước
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
5
15
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
385
Số đường chuyền
408
72%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
4
50
Đánh đầu
50
22
Đánh đầu thành công
28
3
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
7
23
Ném biên
30
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
122
Pha tấn công
122
53
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Newcastle United
4-3-3
Aston Villa
4-3-3
1
Dubravka
3
Dummett
2
Clark
6
Lascelles
17
Krafth
14
Hayden
8
Shelvey
28
Willock
12
Gayle
21
Fraser
9
Lira
26
Martinez
27
Mohammadi
4
Ngoyo
5
Mings
18
Targett
7
McGinn
6
Paulo
41
Ramsey
15
Traore
11
Watkins
17
Hassan,Trezeguet
Đội hình dự bị
Newcastle United
Matt Ritchie
11
Andrew Carroll
7
Jamal Lewis
15
Federico Fernandez
18
Sean Longstaff
36
Jeff Hendrick
16
Karl Darlow
26
Jacob Murphy
23
Javier Manquillo Gaitan
19
Aston Villa
20
Ross Barkley
22
Bjorn Engels
3
Neil Taylor
1
Tom Heaton
39
Keinan Davis
2
Matthew Cash
21
Anwar El-Ghazi
19
Marvelous Nakamba
25
Morgan Sanson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
8.33
Phạt góc
2.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2
61%
Kiểm soát bóng
46.67%
10.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United (9trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2