ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 12/08 Vòng 1
Newcastle United
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Aston Villa
St James Park
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
1.75
X
3.60
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Aston Villa Aston Villa
6'
match yellow.png Douglas Luiz Soares de Paulo
Sandro Tonali 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Gordon
match goal
6'
11'
match goal 1 - 1 Moussa Diaby
Kiến tạo: Ollie Watkins
Alexander Isak 2 - 1
Kiến tạo: Sven Botman
match goal
16'
31'
match change Pau Torres
Ra sân: Tyrone Mings
32'
match yellow.png Lucas Digne
45'
match yellow.png Damian Martinez
Sven Botman match yellow.png
45'
46'
match change Youri Tielemans
Ra sân: Leon Bailey
48'
match yellow.png Matthew Cash
Anthony Gordon match yellow.png
53'
Alexander Isak 3 - 1 match goal
58'
64'
match change Diego Carlos
Ra sân: John McGinn
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura match yellow.png
67'
Callum Wilson
Ra sân: Alexander Isak
match change
68'
Harvey Barnes
Ra sân: Anthony Gordon
match change
68'
Callum Wilson 4 - 1
Kiến tạo: Harvey Barnes
match goal
77'
Sean Longstaff
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
match change
85'
Jacob Murphy
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
match change
86'
87'
match change Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Moussa Diaby
87'
match change Jaden Philogene-Bidace
Ra sân: Matthew Cash
Harvey Barnes 5 - 1
Kiến tạo: Jacob Murphy
match goal
90'
Elliot Anderson
Ra sân: Sandro Tonali
match change
90'
Sandro Tonali match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
16
13
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
502
 
Số đường chuyền
 
447
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
10
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
106
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Callum Wilson
23
Jacob Murphy
15
Harvey Barnes
36
Sean Longstaff
32
Elliot Anderson
1
Martin Dubravka
6
Jamaal Lascelles
13
Matt Targett
21
Valentino Livramento
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
22
Pope
33
Burn
4
Botman
5
Schar
2
Trippier
7
Lira
39
Moura
8
Tonali
10
Gordon
14
2
Isak
24
Rejala
1
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
12
Digne
44
Kamara
6
Paulo
31
Bailey
19
Diaby
7
McGinn
11
Watkins

Substitutes

8
Youri Tielemans
23
Philippe Coutinho Correia
3
Diego Carlos
14
Pau Torres
33
Jaden Philogene-Bidace
25
Robin Olsen
16
Calum Chambers
35
Cameron Archer
71
Omari Kellyman
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
Callum Wilson 9
Jacob Murphy 23
Harvey Barnes 15
Sean Longstaff 36
Elliot Anderson 32
Martin Dubravka 1
Jamaal Lascelles 6
Matt Targett 13
Valentino Livramento 21
Aston Villa Aston Villa
8 Youri Tielemans
23 Philippe Coutinho Correia
3 Diego Carlos
14 Pau Torres
33 Jaden Philogene-Bidace
25 Robin Olsen
16 Calum Chambers
35 Cameron Archer
71 Omari Kellyman

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 1
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
61% Kiểm soát bóng 53%
10.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (9trận)
Chủ Khách
Aston Villa (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2

Newcastle United Newcastle United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 4 4 0 4 3 75% 0 0 13 7.24
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 4 67 57 85.07% 7 0 92 7.42
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 29 7.28
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 57 6.84
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 1 0 0 67 53 79.1% 0 1 89 7.03
23 Jacob Murphy Cánh phải 0 0 2 5 5 100% 0 0 9 7.32
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 1 1 0 40 36 90% 0 1 48 7.22
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 1 1 2 32 31 96.88% 0 0 42 7.38
15 Harvey Barnes Cánh trái 1 1 2 11 8 72.73% 1 0 18 7.79
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.08
10 Anthony Gordon Cánh trái 1 0 2 21 17 80.95% 1 0 38 7.75
8 Sandro Tonali Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 53 47 88.68% 2 1 64 7.64
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 46 37 80.43% 0 0 60 6.69
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 3 3 0 16 12 75% 0 0 27 8.25
4 Sven Botman Trung vệ 1 0 1 67 62 92.54% 0 1 77 7.36
32 Elliot Anderson Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.04

Aston Villa Aston Villa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Philippe Coutinho Correia Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.07
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 37 6.38
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 3 37 29 78.38% 7 1 61 6.21
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 1 15 12 80% 3 0 22 5.87
5 Tyrone Mings Trung vệ 1 0 1 5 5 100% 0 1 9 6.08
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 1 23 20 86.96% 0 0 25 5.81
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 2 1 2 18 15 83.33% 0 0 32 7.67
3 Diego Carlos Trung vệ 2 1 0 16 16 100% 0 1 21 6.4
31 Leon Bailey Cánh trái 0 0 0 14 5 35.71% 3 1 27 5.94
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 1 43 39 90.7% 0 1 51 6.39
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 0 61 5.39
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 2 1 0 34 29 85.29% 1 0 65 5.67
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 58 49 84.48% 0 1 71 5.86
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 4 1 1 72 66 91.67% 1 0 85 5.88
19 Moussa Diaby Cánh phải 3 2 2 24 21 87.5% 0 0 37 7.43
33 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi