Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
2.58
2.58
X
3.15
3.15
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Newcastle United
Phút
Leicester City
1'
Daniel Amartey
19'
0 - 1 Ademola Lookman
Kiến tạo: Ayoze Perez
Kiến tạo: Ayoze Perez
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura 1 - 1
30'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Goal awarded
32'
60'
James Maddison
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
66'
Harvey Barnes
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
Joseph Willock
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
69'
Jacob Murphy
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
70'
78'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
Emil Henry Kristoffer Krafth
84'
90'
Nampalys Mendy
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
90'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura 2 - 1
90'
Dwight Gayle
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Allan Saint-Maximin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newcastle United
Leicester City
Giao bóng trước
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
4
10
Sút Phạt
11
31%
Kiểm soát bóng
69%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
262
Số đường chuyền
579
63%
Chuyền chính xác
84%
10
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
33
Đánh đầu
33
20
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
5
27
Rê bóng thành công
23
12
Đánh chặn
6
25
Ném biên
27
27
Cản phá thành công
23
15
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
102
Pha tấn công
106
42
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Newcastle United
4-3-3
Leicester City
4-1-4-1
1
Dubravka
13
Targett
33
Burn
5
Schar
17
Krafth
7
Lira
8
Shelvey
39
2
Moura
10
Saint-Maximin
20
Wood
24
Rejala
1
Schmeichel
2
Justin
18
Amartey
4
Soyuncu
33
Thomas
24
Mendy
17
Perez
8
Tielemans
22
Dewsbury-Hall
37
Lookman
29
Daka
Đội hình dự bị
Newcastle United
Jamaal Lascelles
6
Federico Fernandez
18
Jacob Murphy
23
Joseph Willock
28
Dwight Gayle
34
Matt Ritchie
11
Paul Dummett
3
Sean Longstaff
36
Karl Darlow
26
Leicester City
20
Hamza Choudhury
10
James Maddison
6
Jonny Evans
27
Timothy Castagne
7
Harvey Barnes
11
Marc Albrighton
14
Kelechi Iheanacho
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
35
Eldin Jakupovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
0.67
2.33
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
61%
Kiểm soát bóng
48.33%
10.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United (9trận)
Chủ
Khách
Leicester City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0