Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2
0.91
0.91
U
2
0.95
0.95
1
2.08
2.08
X
3.15
3.15
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Newells Old Boys
Phút
Velez Sarsfield
16'
Juan Mendez
Ivan Gomez Romero
18'
43'
Tomas Guidara
Ramiro Sordo
43'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newells Old Boys
Velez Sarsfield
2
Thẻ vàng
2
1
Tổng cú sút
1
1
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
7
60%
Kiểm soát bóng
40%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
236
Số đường chuyền
162
84%
Chuyền chính xác
71%
6
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
19
Đánh đầu
13
10
Đánh đầu thành công
6
8
Rê bóng thành công
10
1
Đánh chặn
2
12
Ném biên
8
8
Cản phá thành công
9
4
Thử thách
3
61
Pha tấn công
35
26
Tấn công nguy hiểm
7
Đội hình xuất phát
Newells Old Boys
4-4-2
Velez Sarsfield
4-3-3
1
Hoyos
15
Pitton
4
Perez
25
Velazquez
6
Mosquera
43
Montenegro
13
Sforza
7
Romero
44
Gonzalez
26
Sordo
16
Gonzalez
22
Burian
24
Guidara
17
Gianetti
28
Brizuela
5
Ortega
8
Garayalde
21
Mendez
7
Bobadilla
10
Bou
12
Pratto
11
Janson
Đội hình dự bị
Newells Old Boys
Pablo Javier Perez
8
Brian Nicolas Aguirre
18
Jorge Recalde
28
Guillermo Luis Ortiz
42
Misael Jaime
35
Tomas Jacob
55
Williams Barlasina
31
Tomas Berardozzi
45
Genaro Rossi
24
Marcelo Esponda
29
Facundo Mansilla
19
Velez Sarsfield
9
Santiago Thomas Castro
26
Mateo Seoane
19
Abiel Osorio
42
Gianluca Prestianni
18
Julian Fernandez
29
Leonardo Jara
1
Gaston Gomez
34
Damian Fernandez
32
Cristian Ordonez
33
Elías Cabrera
31
Valentin Gomez
14
Lenny Ivo Lobato Romanelli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
0.33
7
Sút trúng cầu môn
3
46.67%
Kiểm soát bóng
55.67%
15.33
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newells Old Boys (38trận)
Chủ
Khách
Velez Sarsfield (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
9
5
HT-H/FT-T
6
4
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
5
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
5
4
1
7