ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 4, 02/10 Vòng 9
Newport County
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Salford City
Rodney parade Stadium
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
0.98
O 2.75
1.00
U 2.75
0.82
1
3.10
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Newport County Newport County
Phút
Salford City Salford City
9'
match yellow.png Conor McAleny
Kyle Hudlin 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Driscoll-Glennon
match goal
10'
Aaron Wildig 2 - 0
Kiến tạo: Kyle Hudlin
match goal
26'
53'
match change Benjamin Woodburn
Ra sân: Joshua Austerfield
53'
match change Junior Luamba
Ra sân: Conor McAleny
Cameron Antwi
Ra sân: Aaron Wildig
match change
56'
57'
match yellow.png Curtis Tilt
61'
match yellow.png Kelly NMai
63'
match change Cole Stockton
Ra sân: Francis Okoronkwo
Michael Spellman
Ra sân: Bobby Kamwa
match change
66'
Michael Spellman 3 - 0
Kiến tạo: Kieron Evans
match goal
67'
77'
match change Jon Taylor
Ra sân: Kylian Kouassi
77'
match change Ossama Ashley
Ra sân: Stephan Negru
77'
match yellow.png Benjamin Woodburn
81'
match goal 3 - 1 Cole Stockton
Kiến tạo: Luke Garbutt
Michael Spellman match yellow.png
83'
Oliver Greaves
Ra sân: Kieron Evans
match change
84'
Courtney Baker-Richardson
Ra sân: Kyle Hudlin
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newport County Newport County
Salford City Salford City
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
275
 
Số đường chuyền
 
483
69%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
52
15
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
12
15
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
34
68
 
Pha tấn công
 
109
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Michael Spellman
11
Cameron Antwi
9
Courtney Baker-Richardson
10
Oliver Greaves
6
Ciaran Brennan
13
Jacob Carney
31
Luke Jephcott
Newport County Newport County 4-3-3
Salford City Salford City 4-1-4-1
1
Townsend
3
Driscoll-Glennon
23
Jameson
4
Baker
26
Evans
8
Morris
24
Wildig
30
Mawene
7
Kamwa
25
Hudlin
17
Evans
1
Jones
19
Mnoga
5
Negru
16
Tilt
29
Garbutt
33
Austerfield
37
Okoronkwo
18
McAleny
6
Fornah
10
NMai
27
Kouassi

Substitutes

4
Ossama Ashley
22
Junior Luamba
11
Jon Taylor
9
Cole Stockton
14
Benjamin Woodburn
13
Matt Young
20
Daniel Chesters
Đội hình dự bị
Newport County Newport County
Michael Spellman 21
Cameron Antwi 11
Courtney Baker-Richardson 9
Oliver Greaves 10
Ciaran Brennan 6
Jacob Carney 13
Luke Jephcott 31
Salford City Salford City
4 Ossama Ashley
22 Junior Luamba
11 Jon Taylor
9 Cole Stockton
14 Benjamin Woodburn
13 Matt Young
20 Daniel Chesters

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2
39.67% Kiểm soát bóng 56.67%
11 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newport County (13trận)
Chủ Khách
Salford City (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
2
0

Newport County Newport County

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Aaron Wildig Tiền vệ trụ 2 1 1 11 6 54.55% 1 0 18 7.29
8 Bryn Morris Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 28 70% 0 1 58 7.01
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 37 13 35.14% 0 0 40 6.07
23 Kyle Jameson Trung vệ 0 0 0 12 6 50% 0 0 17 6.09
9 Courtney Baker-Richardson Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 5 6.02
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 1 0 2 20 15 75% 7 0 53 7.76
10 Oliver Greaves Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.21
26 Cameron Evans Trung vệ 1 0 0 29 21 72.41% 1 3 53 7.27
11 Cameron Antwi Tiền vệ trụ 3 1 0 6 6 100% 0 0 13 6.33
17 Kieron Evans Tiền vệ công 4 1 3 20 16 80% 2 1 35 7.54
25 Kyle Hudlin Tiền đạo cắm 2 1 4 19 13 68.42% 0 4 34 8.66
21 Michael Spellman Cánh trái 1 1 0 5 3 60% 1 0 14 6.74
4 Matthew Baker Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 5 33 7.15
7 Bobby Kamwa Tiền đạo cắm 1 0 2 11 9 81.82% 3 0 24 7.2
30 Noah Mawene Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 26 23 88.46% 0 1 41 6.89

Salford City Salford City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jamie Jones Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 1 38 5.82
29 Luke Garbutt Hậu vệ cánh trái 1 0 2 59 46 77.97% 8 1 78 6.83
18 Conor McAleny Tiền đạo cắm 1 0 0 16 12 75% 1 4 26 5.83
11 Jon Taylor Tiền vệ phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.36
9 Cole Stockton Tiền đạo cắm 1 1 1 2 2 100% 1 1 4 7.23
14 Benjamin Woodburn Tiền vệ công 2 1 0 13 9 69.23% 1 0 25 6.32
16 Curtis Tilt Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 1 71 6.13
4 Ossama Ashley Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.22
33 Joshua Austerfield Tiền vệ trụ 0 0 0 42 32 76.19% 0 1 51 6
19 Haji Mnoga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 16 64% 3 4 52 6.18
6 Tyrese Fornah Tiền vệ trụ 0 0 1 47 41 87.23% 0 1 62 6.56
22 Junior Luamba Tiền đạo cắm 0 0 0 9 9 100% 1 0 14 6.17
27 Kylian Kouassi Tiền đạo cắm 0 0 3 7 6 85.71% 1 2 20 6.05
10 Kelly NMai Tiền vệ công 3 0 1 39 30 76.92% 0 0 61 6.38
5 Stephan Negru Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 4 68 6.54
37 Francis Okoronkwo Forward 1 0 0 23 15 65.22% 1 5 36 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi