Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.25
0.70
0.70
U
2.25
1.20
1.20
1
2.14
2.14
X
3.30
3.30
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.62
0.62
-0
1.35
1.35
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Ecuador
6'
Byron David Castillo Segura
46'
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Romario Andres Ibarra Mina
Ra sân: Romario Andres Ibarra Mina
Ueda Ayase
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
46'
Yuki Soma
Ra sân: Kaoru Mitoma
Ra sân: Kaoru Mitoma
66'
Wataru ENDO
Ra sân: Gaku Shibasaki
Ra sân: Gaku Shibasaki
67'
Daichi Kamada
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
67'
76'
Enner Valencia
Ra sân: Angel Israel Mena Delgado
Ra sân: Angel Israel Mena Delgado
76'
Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Jose Adoni Cifuentes Charcopa
Ra sân: Jose Adoni Cifuentes Charcopa
78'
Sebastian Mendez
83'
Enner Valencia
Maya Yoshida
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
84'
Junya Ito
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
84'
90'
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
Ra sân: Michael Steveen Estrada Martínez
Ra sân: Michael Steveen Estrada Martínez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Ecuador
3
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
99
Pha tấn công
92
39
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-2-3-1
Ecuador
4-3-2-1
23
Schmidt
5
Nagatomo
28
Ito
3
Taniguchi
2
Yamane
17
Tanaka
7
Shibasaki
18
Mitoma
10
Minamino
21
Doan
9
Furuhashi
1
Galindez
6
Segura
2
Vernaza
3
Hincapie
7
Tenorio
23
Caicedo
20
Mendez
5
Charcopa
15
Delgado
10
Mina
11
Martínez
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Wataru ENDO
6
Genki Haraguchi
8
Reo Hatate
24
Junya Ito
14
Daichi Kamada
15
Eiji Kawashima
1
Takefusa Kubo
11
Shuto Machino
29
Hidemasa Morita
13
Yuta Nakayama
20
Hiroki Sakai
19
Yuki Soma
27
Kosei Tani
30
Ueda Ayase
26
Maya Yoshida
22
Ecuador
25
Nilson David Angulo Ramirez
14
Xavier Ricardo Arreaga
21
Patrickson Delgado
22
Alexander Dominguez
8
Carlos Armando Gruezo Arboleda
4
Luis Fernando Leon Bermeo
24
William William Pacho Tenorio
18
Diego Jose Palacios Espinoza
17
Angelo Preciado
9
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
16
Jeremy Sarmiento
26
Anthony Valencia
13
Enner Valencia
12
Gonzalo Valle
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5.67
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
1
10.67
Sút trúng cầu môn
2.67
71%
Kiểm soát bóng
54.33%
15.67
Phạm lỗi
17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (2trận)
Chủ
Khách
Ecuador (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0