Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.74
0.74
1
2.16
2.16
X
3.00
3.00
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Hàn Quốc
Shinnosuke Hatanaka
35'
Yuki Soma 1 - 0
Kiến tạo: Joeru Fujita
Kiến tạo: Joeru Fujita
49'
56'
Song Min Kyu
Ra sân: Eom Won sang
Ra sân: Eom Won sang
Ryo Miyaichi
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
60'
Sho Sasaki 2 - 0
Kiến tạo: Yuki Soma
Kiến tạo: Yuki Soma
64'
68'
Cho Young Wook
Ra sân: Park Ji Soo
Ra sân: Park Ji Soo
68'
Lee Yeong-Jae
Ra sân: Chang-hun Kwon
Ra sân: Chang-hun Kwon
Shuto Machino 3 - 0
Kiến tạo: Ryuta Koike
Kiến tạo: Ryuta Koike
72'
75'
Kim Moon Hwan
Tsukasa Morishima
Ra sân: Ryo Miyaichi
Ra sân: Ryo Miyaichi
78'
Yasuto Wakisaka
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
78'
85'
Kim Dong Hyun
Ra sân: Kim Jin Gyu
Ra sân: Kim Jin Gyu
Kento Hashimoto
Ra sân: Joeru Fujita
Ra sân: Joeru Fujita
87'
Makoto Mitsuta
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Hàn Quốc
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
4
8
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
19
42%
Kiểm soát bóng
58%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
19
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
4
64
Pha tấn công
83
44
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
3-4-3
Hàn Quốc
4-1-4-1
12
Tani
6
Iwata
3
Taniguchi
19
Sasaki
25
Koike
26
Fujita
18
Mizunuma
5
Hatanaka
16
Soma
11
Machino
9
Nishimura
21
Woo
4
Min
20
Won
15
Hwan
3
su
22
Kwon
11
sang
18
Soo
10
Gyu
7
Ho
9
Seong
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Tsukasa Morishima
8
Kento Hashimoto
15
Hayato Araki
22
Zion Suzuki
23
Yasuto Wakisaka
14
Yuto Iwasaki
10
Daiki Sugioka
13
Gakuto Notsuda
7
Takuma Ominami
24
Mao Hosoya
20
Ryo Miyaichi
17
Makoto Mitsuta
21
Shinnosuke Nakatani
4
Keisuke Osako
1
Hàn Quốc
12
Song Beom-Keun
1
Kim Dong Jun
19
Lee Jae Ik
2
Yoon Jong Gyu
8
Paik Seung Ho
25
Lee Gi-Hyuk
14
Hong Chul
24
Kim Joo Sung
23
Young-jun Go
16
Kim Dong Hyun
26
Kang Seong-Jin
5
Lee Yeong-Jae
13
Song Min Kyu
17
Cho Young Wook
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5.67
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
8.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
10.67
Sút trúng cầu môn
6
71%
Kiểm soát bóng
72.33%
15.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (31trận)
Chủ
Khách
Hàn Quốc (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
0
8
1
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
1
0
1
HT-B/FT-B
0
4
4
6