Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-3
0.79
0.79
+3
1.05
1.05
O
3.75
0.88
0.88
U
3.75
0.94
0.94
1
1.01
1.01
X
12.00
12.00
2
21.00
21.00
Hiệp 1
-1.25
0.89
0.89
+1.25
0.95
0.95
O
1.5
0.82
0.82
U
1.5
1.00
1.00
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Kyrgyzstan
26'
Aizar Akmatov
Ado Onaiu 1 - 0
27'
Ado Onaiu 2 - 0
Kiến tạo: Hayao Kawabe
Kiến tạo: Hayao Kawabe
31'
Ado Onaiu 3 - 0
Kiến tạo: Ryoya Ogawa
Kiến tạo: Ryoya Ogawa
34'
45'
3 - 1 Mirlan Murzaev
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
60'
Kento Hashimoto
Ra sân: Hidemasa Morita
Ra sân: Hidemasa Morita
60'
60'
Ernist Batyrkanov
Ra sân: Tursunali Rustamov
Ra sân: Tursunali Rustamov
Sho Sasaki
Ra sân: Ado Onaiu
Ra sân: Ado Onaiu
68'
Sho Sasaki 4 - 1
72'
75'
Alimardon Shukurov
Sei Muroya
Ra sân: Miki Yamane
Ra sân: Miki Yamane
76'
Takuma Asano 5 - 1
77'
79'
Eldar Moldozhunusov
Ra sân: Mirlan Murzaev
Ra sân: Mirlan Murzaev
79'
Edgar Bernhardt
Ra sân: Alimardon Shukurov
Ra sân: Alimardon Shukurov
86'
Farhad Musabekov
87'
Odilzhon Abdurakhmanov
Ra sân: Farhad Musabekov
Ra sân: Farhad Musabekov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Kyrgyzstan
12
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
1
9
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
0
14
Sút Phạt
15
75%
Kiểm soát bóng
25%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
2
Cứu thua
5
101
Pha tấn công
65
109
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-2-3-1
Kyrgyzstan
5-4-1
1
Kawashima
16
Ogawa
4
Shoji
20
Nakatani
22
Yamane
7
Morita
21
Kawabe
18
Asano
8
Haraguchi
17
Sakamoto
15
2
Onaiu
1
Matyash
6
Mishchenko
20
Duishobekov
3
Kozubaev
5
Akmatov
18
Uulu
7
Rustamov
17
Alykulov
21
Musabekov
22
Shukurov
10
Murzaev
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Kyogo Furuhashi
11
Shuichi Gonda
12
Kento Hashimoto
13
Junya Ito
14
Daichi Kamada
9
Sei Muroya
3
Yuto Nagatomo
5
Sho Sasaki
19
Daniel Schmidt
23
Shogo Taniguchi
6
Ueda Naomichi
2
Kyrgyzstan
12
Odilzhon Abdurakhmanov
15
Murolimzhon Akhmedov
14
Ernist Batyrkanov
9
Edgar Bernhardt
23
Akhlidin Israilov
2
Almazbek Malikov
19
Eldar Moldozhunusov
11
Avazbek Otkeev
4
Mustafa Yusupov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2
6
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3
62.67%
Kiểm soát bóng
38.67%
11.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (10trận)
Chủ
Khách
Kyrgyzstan (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
4
0
0