Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-6.75
0.76
0.76
+6.75
0.86
0.86
O
7.5
0.82
0.82
U
7.5
0.80
0.80
1
1.00
1.00
X
51.00
51.00
2
81.00
81.00
Hiệp 1
-3
0.76
0.76
+3
1.02
1.02
O
3.25
0.87
0.87
U
3.25
0.91
0.91
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Myanmar
Ueda Ayase 1 - 0
Kiến tạo: Takumi Minamino
Kiến tạo: Takumi Minamino
11'
Daichi Kamada 2 - 0
Kiến tạo: Ao Tanaka
Kiến tạo: Ao Tanaka
28'
45'
Wai Lin Aung
Ueda Ayase 3 - 0
Kiến tạo: Ritsu Doan
Kiến tạo: Ritsu Doan
45'
Tsuyoshi Watanabe
Ra sân: Shogo Taniguchi
Ra sân: Shogo Taniguchi
46'
Kaishu Sano
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
46'
Ueda Ayase 4 - 0
Kiến tạo: Takumi Minamino
Kiến tạo: Takumi Minamino
50'
60'
Win Naing Tun
Ra sân: Hein Aung
Ra sân: Hein Aung
Hidemasa Morita
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
66'
Mao Hosoya
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
67'
71'
Nanda Kyaw
Ra sân: Suan Lam Mang
Ra sân: Suan Lam Mang
72'
Zaw Win Thein
Ra sân: Wai Lin Aung
Ra sân: Wai Lin Aung
Daiya Maekawa
Ra sân: Keisuke Osako
Ra sân: Keisuke Osako
81'
Ritsu Doan 5 - 0
Kiến tạo: Hidemasa Morita
Kiến tạo: Hidemasa Morita
86'
90'
Kaung Htet Paing
Ra sân: Hein Phyo Win
Ra sân: Hein Phyo Win
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Myanmar
14
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
31
Tổng cú sút
0
15
Sút trúng cầu môn
0
16
Sút ra ngoài
0
12
Sút Phạt
8
76%
Kiểm soát bóng
24%
75%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
25%
7
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
0
Cứu thua
10
169
Pha tấn công
30
109
Tấn công nguy hiểm
2
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-2-3-1
Myanmar
3-4-3
12
Osako
19
Nakayama
4
Machida
3
Taniguchi
22
Maikuma
17
Tanaka
8
Kamada
15
Soma
13
Minamino
10
Doan
9
3
Ayase
18
Phyo
15
Hein
6
Oo
17
Soe
2
Win
8
Naing
14
Aung
12
Min
20
Mang
16
Aung
11
Lwin
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Wataru Endo
6
Mao Hosoya
11
Hiroki Ito
21
Junya Ito
14
Takefusa Kubo
20
Daiya Maekawa
1
Hidemasa Morita
5
Kaishu Sano
7
Yukinari Sugawara
2
Zion Suzuki
23
Tsuyoshi Watanabe
16
Myanmar
23
Zin Nyi Nyi Aung
19
Latt Wai Bhone
1
Sann Satt Naing
5
Nanda Kyaw
21
Yan Naing Oo
13
Kaung Htet Paing
9
Than Paing
22
Zaw Win Thein
10
Aung Thu
7
Win Naing Tun
3
Ye Min Thu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
3.67
0.33
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
2.33
62.67%
Kiểm soát bóng
16.67%
11.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (10trận)
Chủ
Khách
Myanmar (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
4
2
0