Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.5
1.02
1.02
+2.5
0.80
0.80
O
3
0.82
0.82
U
3
0.98
0.98
1
1.07
1.07
X
12.00
12.00
2
51.00
51.00
Hiệp 1
-1
0.87
0.87
+1
0.91
0.91
O
1.25
0.80
0.80
U
1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Thái Lan
33'
Weerathep Pomphan
Keito Nakamura
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
46'
Ritsu Doan
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
46'
46'
Supachok Sarachat
Ra sân: Bodin Phala
Ra sân: Bodin Phala
46'
Sarach Yooyen
Ra sân: Picha Autra
Ra sân: Picha Autra
46'
Phitiwat Sukjitthammakul
Ra sân: Weerathep Pomphan
Ra sân: Weerathep Pomphan
46'
Theeraton Bunmathan
Ra sân: Suphanan Bureerat
Ra sân: Suphanan Bureerat
Ao Tanaka 1 - 0
50'
61'
Elias Dolah
Sota Miura
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
68'
Takumi Minamino
Ra sân: Junya Ito
Ra sân: Junya Ito
69'
70'
Akkanis Punya
Ra sân: Pathompol Charoenrattanapirom
Ra sân: Pathompol Charoenrattanapirom
Keito Nakamura 2 - 0
72'
Elias Dolah(OW) 3 - 0
74'
77'
Santipharp Chan ngom
Ra sân: Jaroensak Wonggorn
Ra sân: Jaroensak Wonggorn
Yukinari Sugawara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
78'
Takumu Kawamura
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
79'
Takumu Kawamura 4 - 0
82'
Takumi Minamino 5 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Thái Lan
13
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
2
5
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
203
Pha tấn công
124
137
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-2-3-1
Thái Lan
4-4-2
23
Suzuki
22
Fujii
16
Maikuma
15
Machida
19
Morishita
7
Ito
14
Ito
6
Sano
20
Okunuki
17
Tanaka
11
Hosoya
23
Khammai
13
Wonggorn
5
Kaman
4
Dolah
12
Mickelson
21
Bureerat
22
Pomphan
18
Autra
19
Charoenrattanapi...
11
Phala
9
Poeiphimai
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Takuma Asano
18
Ritsu Doan
10
Ko Itakura
4
Hiroki Ito
21
Takumu Kawamura
5
Daiya Maekawa
1
Takumi Minamino
8
Sota Miura
24
Keito Nakamura
13
Taishi Brandon Nozawa
12
Yukinari Sugawara
2
Shogo Taniguchi
3
Thái Lan
3
Theeraton Bunmathan
17
Yotsakorn Burapha
20
Santipharp Chan ngom
10
Worachit Kanitsribampen
8
Akkanis Punya
14
Rungrath Phumchantuek
15
Jakkaphan Praisuwan
7
Supachok Sarachat
16
Phitiwat Sukjitthammakul
1
Siwarak Tedsungnoen
2
Suphan Thongsong
6
Sarach Yooyen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
6.67
62.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
11.67
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (2trận)
Chủ
Khách
Thái Lan (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1