Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.04
1.04
+1.5
0.86
0.86
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.91
0.91
1
1.50
1.50
X
3.80
3.80
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Tunisia
Kyogo Furuhashi 1 - 0
43'
Ueda Ayase
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
46'
46'
Yan Valery
Ra sân: Mohamed Drager
Ra sân: Mohamed Drager
Junya Ito
54'
63'
Hamza Rafia
Ra sân: Oussama Haddadi
Ra sân: Oussama Haddadi
63'
Haythem Jouini
Ra sân: Issam Jebali
Ra sân: Issam Jebali
Koki Machida
Ra sân: Yuta Nakayama
Ra sân: Yuta Nakayama
63'
Takuma Asano
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
63'
63'
Youssef Msakni
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
Junya Ito 2 - 0
Kiến tạo: Takefusa Kubo
Kiến tạo: Takefusa Kubo
69'
70'
Ali Abdi
Shogo Taniguchi
Ra sân: Ko Itakura
Ra sân: Ko Itakura
72'
Takumi Minamino
Ra sân: Junya Ito
Ra sân: Junya Ito
72'
75'
Sayfallah Ltaief
Ra sân: Mohamed Ali Ben Romdhane
Ra sân: Mohamed Ali Ben Romdhane
Daiki Hashioka
Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Takefusa Kubo
82'
88'
Naim Sliti
Ra sân: Aissa Laidouni
Ra sân: Aissa Laidouni
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Tunisia
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
3
14
Sút ra ngoài
1
61%
Kiểm soát bóng
39%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
12
Phạm lỗi
8
3
Cứu thua
2
91
Pha tấn công
70
67
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-2-3-1
Tunisia
3-4-3
23
Suzuki
22
Nakayama
16
Tomiyasu
4
Itakura
2
Sugawara
5
Morita
6
Endo
24
Hatate
20
Kubo
14
Ito
11
Furuhashi
1
Hassen
4
Meriah
3
Talbi
13
Abdi
20
Drager
14
Laidouni
17
Skhiri
25
Haddadi
15
Romdhane
9
Jebali
11
Achouri
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Takuma Asano
18
Daiki Hashioka
27
Atsuki Ito
15
Hayao Kawabe
7
Ryosuke Kojima
1
Koki Machida
19
Seiya Maikuma
26
Takumi Minamino
8
Keito Nakamura
13
Kanji Okunuki
25
Keisuke Osako
12
Ao Tanaka
17
Shogo Taniguchi
3
Ueda Ayase
9
Tunisia
22
Bechir Ben Said
16
Aymen Dahmen
5
Alaa Ghram
19
Haythem Jouini
21
Wajdi Kechrida
18
Sayfallah Ltaief
12
Ali Maaloul
10
Hannibal Mejbri
7
Youssef Msakni
6
Hamza Rafia
8
Anis Ben Slimane
23
Naim Sliti
2
Yan Valery
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
8.33
0.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
6.33
62.67%
Kiểm soát bóng
62%
11.67
Phạm lỗi
18.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (2trận)
Chủ
Khách
Tunisia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0