Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.96
0.96
1
2.25
2.25
X
3.25
3.25
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
0.92
0.92
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Nice
Phút
Saint Etienne
41'
Harold Moukoudi
Robson Bambu
48'
Alexis Claude Maurice
Ra sân: Jeff Reine Adelaide
Ra sân: Jeff Reine Adelaide
62'
Hichem Boudaoui
68'
Myziane Maolida
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Amine Gouiri
71'
72'
Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
78'
Lucas Gourna-Douath
81'
Charles Nathan Abi
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
81'
Kevin Monnet-Paquet
Ra sân: Adil Aouchiche
Ra sân: Adil Aouchiche
88'
0 - 1 Charles Nathan Abi
Kiến tạo: Miguel Angel Trauco Saavedra
Kiến tạo: Miguel Angel Trauco Saavedra
Dan Ndoye
Ra sân: Robson Bambu
Ra sân: Robson Bambu
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nice
Saint Etienne
Giao bóng trước
4
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
0
13
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
439
Số đường chuyền
502
83%
Chuyền chính xác
90%
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
24
Đánh đầu
24
13
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
10
21
Ném biên
26
18
Cản phá thành công
22
3
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
73
Pha tấn công
94
17
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Nice
3-1-4-2
Saint Etienne
4-3-3
40
Benitez
3
Bambu
18
Saliba
5
Daniliuc
28
Boudaoui
13
Kamara
8
Melou
29
Adelaide
23
Lotomba
11
Gouiri
9
Dolberg
30
Moulin
26
Debuchy
2
Moukoudi
35
Sow
13
Saavedra
17
Aouchiche
8
Camara
19
Noupa
18
Nordin
21
Hamouma
20
Bouanga
Đội hình dự bị
Nice
Kephren Thuram-Ulien
19
Andy Pelmard
24
Myziane Maolida
7
Alexis Claude Maurice
10
Yoann Cardinale
30
Stanley N Soki
2
Teddy Boulhendi
16
Dan Ndoye
14
Saint Etienne
22
Kevin Monnet-Paquet
5
Thimothee Kolodziejczak
31
Abdoulaye Bakayoko
40
Etienne Green
33
Lucas Gourna-Douath
34
Aimen Moueffek
32
Manuel rivera
9
Charles Nathan Abi
28
Zaydou Youssouf
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
3.67
4
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
44.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
7.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice (9trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0