Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.99
0.99
+1.25
0.91
0.91
O
2.5
0.50
0.50
U
2.5
1.45
1.45
1
1.40
1.40
X
4.50
4.50
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.81
0.81
+0.5
1.05
1.05
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
Nordsjaelland
Phút
Lyngby
Sindre Walle Egeli 1 - 0
15'
Lucas Hey
22'
34'
1 - 1 Jonathan Amon
Kiến tạo: Casper Kaarsbo Winther
Kiến tạo: Casper Kaarsbo Winther
Benjamin Nygren
Ra sân: Marcus Ingvartsen
Ra sân: Marcus Ingvartsen
40'
42'
Frederik Gytkjaer
Oliver Rose-Villadsen
Ra sân: Mario Dorgeles
Ra sân: Mario Dorgeles
46'
69'
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Jonathan Amon
Ra sân: Jonathan Amon
69'
Willy Kumado
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
79'
Gustav Fraulo
Ra sân: Lauge Sandgrav
Ra sân: Lauge Sandgrav
Mads Kristian Hansen
Ra sân: Zidan Sertdemir
Ra sân: Zidan Sertdemir
79'
Milan Iloski
Ra sân: Sindre Walle Egeli
Ra sân: Sindre Walle Egeli
87'
87'
Peter Langhoff
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nordsjaelland
Lyngby
12
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
24
Tổng cú sút
8
11
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
3
11
Sút Phạt
7
66%
Kiểm soát bóng
34%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
695
Số đường chuyền
285
91%
Chuyền chính xác
80%
6
Phạm lỗi
10
2
Cứu thua
11
7
Rê bóng thành công
7
3
Đánh chặn
0
10
Ném biên
11
1
Dội cột/xà
0
4
Thử thách
6
27
Long pass
26
124
Pha tấn công
50
68
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Nordsjaelland
4-3-3
Lyngby
3-4-2-1
13
Hansen
2
Ankersen
19
Hey
4
Hansen
5
Svensson
29
Dorgeles
6
Tverskov
21
Sertdemir
7
Ingvartsen
40
Schandorf
14
Egeli
32
Storch
23
Gregor
12
Jensen
3
Hamalainen
24
Storm
13
Winther
14
Sandgrav
20
Finnsson
21
Magnusson
17
Amon
26
Gytkjaer
Đội hình dự bị
Nordsjaelland
Mads Kristian Hansen
11
Lucas Hogsberg
24
Milan Iloski
32
Justin Janssen
18
William Lykke
38
Erik Marxen
15
Levy Nene
17
Benjamin Nygren
9
Oliver Rose-Villadsen
23
Lyngby
9
Abdul Malik Abubakari
6
Andreas Bjelland
19
Gustav Fraulo
1
David Jensen
7
Willy Kumado
22
Peter Langhoff
15
Michael Opoku
33
Enock Otoo
4
Baptiste Rolland
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.33
8.67
Sút trúng cầu môn
3
73.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
6
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nordsjaelland (12trận)
Chủ
Khách
Lyngby (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
0