ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 7, 28/09 Vòng 8
Northampton Town
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Mansfield Town
Sixfields Stadium
Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.04
O 2.75
0.92
U 2.75
0.88
1
2.80
X
3.50
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.81
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Northampton Town Northampton Town
Phút
Mansfield Town Mansfield Town
Tarique Fosu-Henry match hong pen
38'
47'
match goal 0 - 1 Will Evans
Kiến tạo: Stephen Quinn
51'
match yellow.png Will Evans
58'
match yellow.png Baily Cargill
67'
match yellow.png Hiram Boateng
71'
match change Jordan Bowery
Ra sân: Stephen Quinn
77'
match change Ben Waine
Ra sân: Will Evans
77'
match change Aaron Lewis
Ra sân: Hiram Boateng
Jordan Willis
Ra sân: Aaron McGowan
match change
83'
Sam Hoskins
Ra sân: Mitchell Bernard Pinnock
match change
83'
James Anthony Wilson
Ra sân: Tyler Roberts
match change
83'
87'
match change George Maris
Ra sân: Keanu Baccus
Ben Fox
Ra sân: Jack Sowerby
match change
87'
Liam McCarron
Ra sân: Tarique Fosu-Henry
match change
87'
89'
match goal 0 - 2 Aaron Lewis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Northampton Town Northampton Town
Mansfield Town Mansfield Town
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
510
 
Số đường chuyền
 
273
79%
 
Chuyền chính xác
 
60%
7
 
Phạm lỗi
 
16
52
 
Đánh đầu
 
51
25
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
9
16
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
1
30
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
27
119
 
Pha tấn công
 
77
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ben Fox
17
Liam McCarron
7
Sam Hoskins
6
Jordan Willis
11
James Anthony Wilson
13
Nik Tzanev
39
Callum Morton
Northampton Town Northampton Town 4-4-2
Mansfield Town Mansfield Town 3-1-4-2
1
Burge
21
Mbete
5
Guthrie
26
Baldwin
3
McGowan
24
Fosu-Henry
30
Chouchane
18
McGeehan
4
Sowerby
19
Roberts
10
Pinnock
1
Pym
4
Hewitt
23
Oshilaja
6
Cargill
25
Reed
17
Baccus
44
Boateng
16
Quinn
3
McLaughlin
19
Gregory
11
Evans

Substitutes

21
Ben Waine
10
George Maris
9
Jordan Bowery
8
Aaron Lewis
13
Scott Flinders
20
Tom Nichols
15
Ben Quinn
Đội hình dự bị
Northampton Town Northampton Town
Ben Fox 8
Liam McCarron 17
Sam Hoskins 7
Jordan Willis 6
James Anthony Wilson 11
Nik Tzanev 13
Callum Morton 39
Mansfield Town Mansfield Town
21 Ben Waine
10 George Maris
9 Jordan Bowery
8 Aaron Lewis
13 Scott Flinders
20 Tom Nichols
15 Ben Quinn

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua
5 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 3.33
7 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 37%
9.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Northampton Town (12trận)
Chủ Khách
Mansfield Town (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2

Northampton Town Northampton Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Burge Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 0 41 5.65
26 Jack Baldwin Trung vệ 1 0 0 60 50 83.33% 0 4 75 6.6
6 Jordan Willis Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 5.96
5 Jon Guthrie Trung vệ 0 0 0 62 49 79.03% 0 7 70 7.08
18 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 3 2 0 34 26 76.47% 2 3 52 6.53
11 James Anthony Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.84
24 Tarique Fosu-Henry Cánh trái 1 1 2 24 21 87.5% 1 2 45 6.74
3 Aaron McGowan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 36 70.59% 0 3 67 6.78
7 Sam Hoskins Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.87
4 Jack Sowerby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 67 58 86.57% 0 1 75 6.43
19 Tyler Roberts Tiền vệ công 3 2 1 21 15 71.43% 4 0 36 6.41
8 Ben Fox Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 1 1 10 5.94
10 Mitchell Bernard Pinnock Cánh trái 2 1 2 26 20 76.92% 6 0 41 6.26
17 Liam McCarron Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.88
21 Luke Mbete Trung vệ 4 1 2 49 42 85.71% 1 4 81 6.86
30 Samy Chouchane Tiền vệ trụ 1 1 1 55 48 87.27% 7 0 75 6.33

Mansfield Town Mansfield Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stephen Quinn Tiền vệ trụ 1 0 1 28 19 67.86% 2 1 39 7.15
9 Jordan Bowery Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.47
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 10 43.48% 4 4 49 7.04
11 Will Evans Tiền đạo cắm 3 1 0 8 6 75% 1 1 21 6.97
4 Elliott Hewitt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 15 60% 0 3 39 6.71
23 Adedeji Oshilaja Tiền vệ trụ 0 0 1 33 18 54.55% 0 6 50 8.2
44 Hiram Boateng Tiền vệ trụ 0 0 2 21 16 76.19% 2 3 33 6.76
19 Lee Gregory Tiền đạo cắm 4 1 2 14 9 64.29% 0 5 33 7.41
6 Baily Cargill Trung vệ 1 0 0 25 16 64% 0 1 37 7.14
25 Louis Reed Tiền vệ trụ 0 0 1 38 23 60.53% 0 1 47 6.98
10 George Maris Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.12
1 Christy Pym Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 0 40 9.45
17 Keanu Baccus Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 16 72.73% 4 1 43 5.91
8 Aaron Lewis Tiền vệ phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 9 7.32
21 Ben Waine Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi