ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd England Johnstone - Thứ 4, 06/09 Vòng Groups (South)
Northampton Town 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Oxford United
Sixfields Stadium
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
1.07
O 2.5
0.82
U 2.5
0.96
1
2.10
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Northampton Town Northampton Town
Phút
Oxford United Oxford United
Tyreece Simpson 1 - 0 match pen
4'
15'
match pen 1 - 1 Mark Harris
Shaun McWilliams match yellow.png
32'
44'
match yellow.png Josh Murphy
48'
match goal 1 - 2 Kyle Edwards
Kiến tạo: Mark Harris
Aaron McGowan match yellow.png
58'
61'
match goal 1 - 3 Mark Harris
Kiến tạo: Max Woltman
Max Dyche match red
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Northampton Town Northampton Town
Oxford United Oxford United
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
390
 
Số đường chuyền
 
557
14
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
6
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Thử thách
 
6
73
 
Pha tấn công
 
105
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
45% Kiểm soát bóng 45.67%
10 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Northampton Town (14trận)
Chủ Khách
Oxford United (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
0