Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.75
2.75
X
3.20
3.20
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Burnley
Pierre Lees Melou 1 - 0
9'
Pierre Lees Melou
26'
56'
Matej Vydra
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
64'
Dwight Mcneil
Ra sân: Aaron Lennon
Ra sân: Aaron Lennon
Lukas Rupp
Ra sân: Pierre Lees Melou
Ra sân: Pierre Lees Melou
69'
78'
Charlie Taylor
Brandon Williams
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Ra sân: Dimitris Giannoulis
84'
84'
Ashley Barnes
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
Teemu Pukki 2 - 0
Kiến tạo: Mathias Antonsen Normann
Kiến tạo: Mathias Antonsen Normann
86'
Christos Tzolis
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Burnley
Giao bóng trước
6
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
18
6
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
9
5
Cản sút
5
12
Sút Phạt
14
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
344
Số đường chuyền
409
65%
Chuyền chính xác
69%
12
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
3
54
Đánh đầu
54
27
Đánh đầu thành công
27
3
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
23
7
Đánh chặn
10
18
Ném biên
29
1
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
23
7
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
94
Pha tấn công
130
48
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-2-3-1
Burnley
4-4-2
1
Krul
30
Giannoulis
4
Gibson
5
Hanley
3
Byram
16
Normann
23
Mclean
17
Rashica
20
Melou
10
Dowell
22
Pukki
1
Pope
2
Lowton
22
Collins
5
Tarkowski
3
Taylor
17
Lennon
18
Westwood
8
Brownhill
20
Cornet
19
Rodriguez
9
Weghorst
Đội hình dự bị
Norwich City
Tony Springett
45
Christos Tzolis
18
Maximillian Aarons
2
Christoph Zimmermann
6
Lukas Rupp
7
Brandon Williams
21
Jonathan Rowe
46
Angus Gunn
28
Jacob Lungi Sorensen
19
Burnley
16
Dale Stephens
13
Wayne Hennessey
10
Ashley Barnes
11
Dwight Mcneil
27
Matej Vydra
37
Bobby Thomas
28
Kevin Long
14
Connor Roberts
4
Jack Cork
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
6
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
1.67
53.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
10
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2