Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.99
0.99
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.89
0.89
1
2.45
2.45
X
3.30
3.30
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.03
1.03
O
1
0.98
0.98
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Burnley
8'
0 - 1 Anass Zaroury
Dimitris Giannoulis
12'
Andrew Omobamidele
16'
29'
Josh Brownhill
40'
Ashley Barnes
Kieran Dowell
42'
45'
Connor Roberts
54'
0 - 2 Victor Alexander da Silva,Vitinho
Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson
Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson
54'
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Nathan Tella
60'
0 - 3 Hjalmar Ekdal
Kiến tạo: Ian Maatsen
Kiến tạo: Ian Maatsen
Adam Idah
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
61'
Marcelino Nunez
Ra sân: Onel Hernandez
Ra sân: Onel Hernandez
61'
Christos Tzolis
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Kieran Dowell
72'
73'
Lyle Foster
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
79'
Charlie Taylor
Ra sân: Hjalmar Ekdal
Ra sân: Hjalmar Ekdal
Marcelino Nunez
83'
Adam Idah
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Burnley
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
16
Sút Phạt
15
51%
Kiểm soát bóng
49%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
449
Số đường chuyền
430
75%
Chuyền chính xác
79%
15
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
40
Đánh đầu
28
17
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
21
4
Đánh chặn
10
37
Ném biên
19
17
Cản phá thành công
21
11
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
109
Pha tấn công
95
53
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-3-1-2
Burnley
4-2-3-1
1
Krul
30
Giannoulis
5
Hanley
4
Omobamidele
2
Aarons
25
Hernandez
23
Mclean
10
Dowell
17
Sara
24
Sargent
22
Pukki
15
Peacock-Farrell
14
Roberts
18
Ekdal
36
Beyer
29
Maatsen
24
Cullen
8
Brownhill
7
Gudmundsson
10
Barnes
19
Zaroury
23
Tella
Đội hình dự bị
Norwich City
Marcelino Nunez
26
Christos Tzolis
18
Adam Idah
11
Marquinhos
13
Sam McCallum
15
Michael McGovern
33
Jacob Lungi Sorensen
19
Burnley
12
Lyle Foster
3
Charlie Taylor
22
Victor Alexander da Silva,Vitinho
26
Samuel Bastien
27
Darko Churlinov
11
Scott Twine
40
Charlie Caspe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
6
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
1.67
53.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
10
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2